魚
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
魚 |
Chữ Hán phồn thể
[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Bính âm: hóng (hong2), yú (yu2)
- Wade–Giles: hung2, yü2
Danh từ
[sửa]魚
- Loài cá, động vật có xương sống bậc thấp, sống dưới nước.
Dịch
[sửa]phồn. | 魚 | |
---|---|---|
giản. | 鱼 | |
dị thể | 𤉯 𤋳 𩵋 𮫬 |
- Tiếng Tây Ban Nha: pez gđ
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
魚 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋəː˧˥ ŋɨ̤˨˩ ŋəː˧˧ ŋɨ˧˧ | ŋə̰ː˩˧ ŋɨ˧˧ ŋəː˧˥ ŋɨ˧˥ | ŋəː˧˥ ŋɨ˨˩ ŋəː˧˧ ŋɨ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋəː˩˩ ŋɨ˧˧ ŋəː˧˥ ŋɨ˧˥ | ŋə̰ː˩˧ ŋɨ˧˧ ŋəː˧˥˧ ŋɨ˧˥˧ |
Tiếng Nhật
[sửa]Danh từ
[sửa]魚 (うお)
Kanji trong mục từ này |
---|
魚 |
Lớp: 2 |
- Cá.
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán phồn thể
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 11 nét
- Chữ Hán bộ 魚 + 0 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ
- Chinese terms with uncreated forms
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nhật
- tiếng Nhật terms spelled with 魚
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Động vật