Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán phồn thể

[sửa]
U+9B5A, 魚
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9B5A

[U+9B59]
CJK Unified Ideographs
[U+9B5B]
Bút thuận
  • Bộ thủ: + 0 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “魚 00” ghi đè từ khóa trước, “巾102”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Loài , động vật có xương sống bậc thấp, sống dưới nước.
    – cá trắng
    cá hồi
    cá vàng
    lươn
    cá mập

Dịch

[sửa]
phồn.
giản.
dị thể 𤉯
𤋳
𩵋
𮫬
(This form in the hanzi box is uncreated: "".)
Wikipedia has articles on:
  • (Written Standard Chinese?)
  • (Tiếng Quảng Đông)
  • (Tiếng Trung Quốc cổ điển)
  • (Tiếng Cám)
  • Ǹg (Tiếng Khách Gia)
  • Ngṳ̀ (Tiếng Mân Đông)
  • (Tiếng Mân Nam)
  • (Tiếng Ngô)

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ngớ, ngừ, ngơ, ngư

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋəː˧˥ ŋɨ̤˨˩ ŋəː˧˧ ŋɨ˧˧ŋə̰ː˩˧ ŋɨ˧˧ ŋəː˧˥ ŋɨ˧˥ŋəː˧˥ ŋɨ˨˩ ŋəː˧˧ ŋɨ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋəː˩˩ ŋɨ˧˧ ŋəː˧˥ ŋɨ˧˥ŋə̰ː˩˧ ŋɨ˧˧ ŋəː˧˥˧ ŋɨ˧˥˧

Tiếng Nhật

[sửa]

Danh từ

[sửa]

(うお)

Kanji trong mục từ này
Lớp: 2
  1. .