Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9F2B, 鼫
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9F2B

[U+9F2A]
CJK Unified Ideographs
[U+9F2C]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “鼠 05” ghi đè từ khóa trước, “竹38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Động vật học) Con sóc.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thạc, thạch

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰa̰ːʔk˨˩ tʰa̰ʔjk˨˩tʰa̰ːk˨˨ tʰa̰t˨˨tʰaːk˨˩˨ tʰat˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaːk˨˨ tʰajk˨˨tʰa̰ːk˨˨ tʰa̰jk˨˨