Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6209, 戉
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6209

[U+6208]
CJK Unified Ideographs
[U+620A]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 1 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “戈 01” ghi đè từ khóa trước, “廾09”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Sử học) Rìu chiến.
  2. (Sử học) Kích (một thứ vũ khí xưa).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

mậu, việt

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mə̰ʔw˨˩ viə̰ʔt˨˩mə̰w˨˨ jiə̰k˨˨məw˨˩˨ jiək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
məw˨˨ viət˨˨mə̰w˨˨ viə̰t˨˨