Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6B3B, 欻
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6B3B

[U+6B3A]
CJK Unified Ideographs
[U+6B3C]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “欠 08” ghi đè từ khóa trước, “土40”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Địa lý) Vách dốc đứng.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, hốt

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ hot˧˥˧˥ ho̰k˩˧˧˧ hok˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ hot˩˩˧˥˧ ho̰t˩˧