Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+72CE, 狎
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-72CE

[U+72CD]
CJK Unified Ideographs
[U+72CF]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “犬 05” ghi đè từ khóa trước, “工39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Sự thiếu tôn kính, sự bất kính, sự vô lễ.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hạp, hiệp

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̰ːʔp˨˩ hiə̰ʔp˨˩ha̰ːp˨˨ hiə̰p˨˨haːp˨˩˨ hiəp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haːp˨˨ hiəp˨˨ha̰ːp˨˨ hiə̰p˨˨