Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
Bút thuận
0 strokes
U+72EC, 独
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-72EC

[U+72EB]
CJK Unified Ideographs
[U+72ED]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “犬 06” ghi đè từ khóa trước, “干40”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Ngườiẩn, ẩn sĩ.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

độc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗə̰ʔwk˨˩ɗə̰wk˨˨ɗəwk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəwk˨˨ɗə̰wk˨˨