Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7E6D, 繭
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7E6D

[U+7E6C]
CJK Unified Ideographs
[U+7E6E]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 13 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “糸 13” ghi đè từ khóa trước, “斤39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Kiến trúc) Lớp dẻo phủ ngoài.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

kiền, kén, kiển

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiə̤n˨˩ kɛn˧˥ kiə̰n˧˩˧kiəŋ˧˧ kɛ̰ŋ˩˧ kiəŋ˧˩˨kiəŋ˨˩ kɛŋ˧˥ kiəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kiən˧˧ kɛn˩˩ kiən˧˩kiən˧˧ kɛ̰n˩˧ kiə̰ʔn˧˩