Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8102, 脂
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8102

[U+8101]
CJK Unified Ideographs
[U+8103]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “肉 06” ghi đè từ khóa trước, “幺65”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Kẻ tự phụ, kẻ hợm mình.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

chi, chỉ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨi˧˧ ʨḭ˧˩˧ʨi˧˥ ʨi˧˩˨ʨi˧˧ ʨi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨi˧˥ ʨi˧˩ʨi˧˥˧ ʨḭʔ˧˩