Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8702, 蜂
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8702

[U+8701]
CJK Unified Ideographs
[U+8703]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “虫 07” ghi đè từ khóa trước, “广67”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Động vật học) Ong bắp cày.
  2. (Động vật học) Ong bắp cày.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ong, phong

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
awŋ˧˧ fawŋ˧˧awŋ˧˥ fawŋ˧˥awŋ˧˧ fawŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
awŋ˧˥ fawŋ˧˥awŋ˧˥˧ fawŋ˧˥˧