voided
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈvɔɪ.dəd/
Động từ
[sửa]voided
Chia động từ
[sửa]void
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to void | |||||
Phân từ hiện tại | voiding | |||||
Phân từ quá khứ | voided | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | void | void hoặc voidest¹ | voids hoặc voideth¹ | void | void | void |
Quá khứ | voided | voided hoặc voidedst¹ | voided | voided | voided | voided |
Tương lai | will/shall² void | will/shall void hoặc wilt/shalt¹ void | will/shall void | will/shall void | will/shall void | will/shall void |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | void | void hoặc voidest¹ | void | void | void | void |
Quá khứ | voided | voided | voided | voided | voided | voided |
Tương lai | were to void hoặc should void | were to void hoặc should void | were to void hoặc should void | were to void hoặc should void | were to void hoặc should void | were to void hoặc should void |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | void | — | let’s void | void | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]voided /ˈvɔɪ.dəd/
- Bị làm trống rỗng.
- (Pháp lý) bị làm mất hiệu lực, bị làm mất giá trị.
- (Y học) Được bài tiết ra.
Tham khảo
[sửa]- "voided", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)