Bước tới nội dung

voiding

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɔɪ.diɳ/

Động từ

[sửa]

voiding

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "void" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

voiding /ˈvɔɪ.diɳ/

  1. Sự bài tiết.
  2. Phân, chất bài tiết.

Tham khảo

[sửa]