vân du

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vən˧˧ zu˧˧jəŋ˧˥ ju˧˥jəŋ˧˧ ju˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vən˧˥ ɟu˧˥vən˧˥˧ ɟu˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Động từ[sửa]

vân du

  1. Danh từ nhà Phật, ý nói nhà sư đi lang thang nay đây mai đó như đám mây bay định.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]