Bước tới nội dung

wallow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɑː.ˌloʊ/

Danh từ

[sửa]

wallow /ˈwɑː.ˌloʊ/

  1. Bãi trâu đằm, bãi đằm.

Nội động từ

[sửa]

wallow nội động từ /ˈwɑː.ˌloʊ/

  1. Đằm mình (trong bùn).
    buffaloes like to wallow in mud — trâu thích đằm trong bùn
  2. (Nghĩa bóng) Đam mê, đắm mình.
    to wallow in debauch — đắm mình trong truỵ lạc
    to wallow in money (wealth) — ngợp trong tiền của; giàu nứt đố nổ vách

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]