wanted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɔn.təd/
Hoa Kỳ | [ˈwɔn.təd] |
Động từ
[sửa]wanted
Chia động từ
[sửa]want
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to want | |||||
Phân từ hiện tại | wanting | |||||
Phân từ quá khứ | wanted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | want | want hoặc wantest¹ | wants hoặc wanteth¹ | want | want | want |
Quá khứ | wanted | wanted hoặc wantedst¹ | wanted | wanted | wanted | wanted |
Tương lai | will/shall² want | will/shall want hoặc wilt/shalt¹ want | will/shall want | will/shall want | will/shall want | will/shall want |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | want | want hoặc wantest¹ | want | want | want | want |
Quá khứ | wanted | wanted | wanted | wanted | wanted | wanted |
Tương lai | were to want hoặc should want | were to want hoặc should want | were to want hoặc should want | were to want hoặc should want | were to want hoặc should want | were to want hoặc should want |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | want | — | let’s want | want | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]wanted /ˈwɔn.təd/
- Cần, được cần đến, được yêu cầu, được đòi hỏi.
- Wanted a typist — cần một người đánh máy
- Bị tìm bắt, bị truy nã.
Tham khảo
[sửa]- "wanted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)