watching
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈwɑt͡ʃɪŋ/
- (phát âm giọng Anh chuẩn) IPA(ghi chú): /ˈwɒtʃɪŋ/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -ɒtʃɪŋ
Động từ
[sửa]watching
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của watch.
Danh từ
[sửa]watching (số nhiều watchings)
- Sự canh phòng; sự theo dõi; sự trông coi.
Tham khảo
[sửa]- "watching", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)