waterproof
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˌpruːf/
Tính từ
[sửa]waterproof /ˈwɔ.tɜː.ˌpruːf/
Danh từ
[sửa]waterproof /ˈwɔ.tɜː.ˌpruːf/
Ngoại động từ
[sửa]waterproof ngoại động từ /ˈwɔ.tɜː.ˌpruːf/
Chia động từ
[sửa]waterproof
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "waterproof", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /wa.tɛʁ.pʁuf/
Tính từ
[sửa]waterproof kđ /wa.tɛʁ.pʁuf/
Danh từ
[sửa]waterproof gđ kđ /wa.tɛʁ.pʁuf/
- Áo mưa.
Tham khảo
[sửa]- "waterproof", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)