wharf
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈʍɔrf/
Hoa Kỳ | [ˈʍɔrf] |
Danh từ
[sửa]wharf (số nhiều wharfs hoặc wharves) /ˈʍɔrf/
Ngoại động từ
[sửa]wharf ngoại động từ /ˈʍɔrf/
Chia động từ
[sửa]Bảng chia động từ của wharf
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wharf | |||||
Phân từ hiện tại | wharfing | |||||
Phân từ quá khứ | wharfed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wharf | wharf hoặc wharfed¹ | wharves hoặc wharfed¹ | wharf | wharf | wharf |
Quá khứ | wharfed | wharfed hoặc wharfedst¹ | wharfed | wharfed | wharfed | wharfed |
Tương lai | will/shall² wharf | will/shall wharf hoặc wilt/shalt¹ wharf | will/shall wharf | will/shall wharf | will/shall wharf | will/shall wharf |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wharf | wharf hoặc wharfed¹ | wharf | wharf | wharf | wharf |
Quá khứ | wharfed | wharfed | wharfed | wharfed | wharfed | wharfed |
Tương lai | were to wharf hoặc should wharf | were to wharf hoặc should wharf | were to wharf hoặc should wharf | were to wharf hoặc should wharf | were to wharf hoặc should wharf | were to wharf hoặc should wharf |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wharf | — | let’s wharf | wharf | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "wharf", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /waʁf/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
wharf /waʁf/ |
wharf /waʁf/ |
wharf gđ /waʁf/
- (Hàng hải) Cầu bến.
Tham khảo
[sửa]- "wharf", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)