witted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɪ.təd/
Động từ
[sửa]witted
Chia động từ
[sửa]wit
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wit | |||||
Phân từ hiện tại | witting | |||||
Phân từ quá khứ | witted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wit | wit hoặc wittest¹ | wits hoặc witteth¹ | wit | wit | wit |
Quá khứ | witted | witted hoặc wittedst¹ | witted | witted | witted | witted |
Tương lai | will/shall² wit | will/shall wit hoặc wilt/shalt¹ wit | will/shall wit | will/shall wit | will/shall wit | will/shall wit |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wit | wit hoặc wittest¹ | wit | wit | wit | wit |
Quá khứ | witted | witted | witted | witted | witted | witted |
Tương lai | were to wit hoặc should wit | were to wit hoặc should wit | were to wit hoặc should wit | were to wit hoặc should wit | were to wit hoặc should wit | were to wit hoặc should wit |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wit | — | let’s wit | wit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]witted /ˈwɪ.təd/
- Thông minh; khôn.
- Có trí óc (dùng trong từ ghép).
- quick witted — nhanh trí, ứng đối nhanh
Tham khảo
[sửa]- "witted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)