xe lai sạc điện

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ laːj˧˧ sa̰ːʔk˨˩ ɗiə̰ʔn˨˩˧˥ laːj˧˥ ʂa̰ːk˨˨ ɗiə̰ŋ˨˨˧˧ laːj˧˧ ʂaːk˨˩˨ ɗiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ laːj˧˥ ʂaːk˨˨ ɗiən˨˨˧˥ laːj˧˥ ʂa̰ːk˨˨ ɗiə̰n˨˨˧˥˧ laːj˧˥˧ ʂa̰ːk˨˨ ɗiə̰n˨˨

Danh từ[sửa]

xe lai sạc điện

  1. Xe lai trong đó sử dụng pin sạc, hoặc thiết bị lưu trữ năng lượng khác, có thể được phục hồi để sạc đầy bằng cách kết nối tới một nguồn điện bên ngoài (thường là một phích cắm bình thường).

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]