Khác biệt giữa bản sửa đổi của “dicker”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki -ar:Dicker
n robot Thêm: sh:dicker
Dòng 28: Dòng 28:
[[fi:dicker]]
[[fi:dicker]]
[[ru:dicker]]
[[ru:dicker]]
[[sh:dicker]]
[[zh:dicker]]
[[zh:dicker]]

Phiên bản lúc 14:48, ngày 30 tháng 12 năm 2009

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈdɪ.kɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

dicker /ˈdɪ.kɜː/

  1. (Thương nghiệp) , một chục, mười (thường là bộ da).

Nội động từ

dicker nội động từ /ˈdɪ.kɜː/

  1. (Từ mỹ,nghĩa mỹ) Mặc cả.
  2. Đổi chác.

Chia động từ

Tham khảo