Khác biệt giữa bản sửa đổi của “accepted”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.6.2) (robot Thêm: zh:accepted |
n r2.6.2) (robot Thêm: et:accepted |
||
Dòng 29: | Dòng 29: | ||
[[en:accepted]] |
[[en:accepted]] |
||
[[es:accepted]] |
[[es:accepted]] |
||
[[et:accepted]] |
|||
[[fa:accepted]] |
[[fa:accepted]] |
||
[[fr:accepted]] |
[[fr:accepted]] |
Phiên bản lúc 04:05, ngày 29 tháng 12 năm 2010
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɪk.ˈsɛp.təd/
Hoa Kỳ | [ɪk.ˈsɛp.təd] |
Động từ
accepted
Chia động từ
accept
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to accept | |||||
Phân từ hiện tại | accepting | |||||
Phân từ quá khứ | accepted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | accept | accept hoặc acceptest¹ | accepts hoặc accepteth¹ | accept | accept | accept |
Quá khứ | accepted | accepted hoặc acceptedst¹ | accepted | accepted | accepted | accepted |
Tương lai | will/shall² accept | will/shall accept hoặc wilt/shalt¹ accept | will/shall accept | will/shall accept | will/shall accept | will/shall accept |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | accept | accept hoặc acceptest¹ | accept | accept | accept | accept |
Quá khứ | accepted | accepted | accepted | accepted | accepted | accepted |
Tương lai | were to accept hoặc should accept | were to accept hoặc should accept | were to accept hoặc should accept | were to accept hoặc should accept | were to accept hoặc should accept | were to accept hoặc should accept |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | accept | — | let’s accept | accept | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
accepted /ɪk.ˈsɛp.təd/
Tham khảo
- "accepted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)