Khác biệt giữa bản sửa đổi của “noi”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
AvocatoBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm eo:noi
n r2.7.3) (Bot: Thêm ca:noi, nn:noi
Dòng 43: Dòng 43:


[[ast:noi]]
[[ast:noi]]
[[ca:noi]]
[[cs:noi]]
[[cs:noi]]
[[de:noi]]
[[de:noi]]
Dòng 65: Dòng 66:
[[mg:noi]]
[[mg:noi]]
[[nl:noi]]
[[nl:noi]]
[[nn:noi]]
[[oc:noi]]
[[oc:noi]]
[[pl:noi]]
[[pl:noi]]

Phiên bản lúc 22:51, ngày 1 tháng 1 năm 2013

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nɔj˧˧nɔj˧˥nɔj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nɔj˧˥nɔj˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

noi

  1. Đi theo.
    Noi đường thẳng mà đạp tới đó.
  2. Bắt chước.
    Noi gương anh hùng.

Đồng nghĩa

Tham khảo