Khác biệt giữa bản sửa đổi của “thành kiến”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
"bias" phải ở trong mục "thiên kiến" mới đúng |
||
Dòng 8: | Dòng 8: | ||
{{-trans-}} |
{{-trans-}} |
||
* tiếng Anh: [[prejudice |
* tiếng Anh: [[prejudice]] |
||
{{-ref-}} |
{{-ref-}} |
Phiên bản lúc 12:30, ngày 13 tháng 4 năm 2015
Tiếng Việt
Cách phát âm
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰa̤jŋ˨˩ kiən˧˥ | tʰan˧˧ kiə̰ŋ˩˧ | tʰan˨˩ kiəŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰajŋ˧˧ kiən˩˩ | tʰajŋ˧˧ kiə̰n˩˧ |
Danh từ
thành kiến
- Ý nghĩ cố định về người hay vật, xuất phát từ cách nhìn sai lệch hoặc dựa trên cảm tính và thường xuyên có chiều hướng đánh giá thấp.
Dịch
- tiếng Anh: prejudice
Tham khảo
- "thành kiến", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)