Khác biệt giữa bản sửa đổi của “điều”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Sơ khai
-trans-
Dòng 7: Dòng 7:
# [[từ|Từ]]; [[câu]].
# [[từ|Từ]]; [[câu]].
#: ''Người khôn mới nói nữa điều cũng khôn (ca dao).''
#: ''Người khôn mới nói nữa điều cũng khôn (ca dao).''
# [[sự thật|Sự thật]], [[sự kiện]], sự [[xảy ra]].
# [[sự thật|Sự thật]]; [[sự kiện]], sự [[xảy ra]].
# [[điều khoản|Điều khoản]].
# [[điều khoản|Điều khoản]].
# [[cớ|Cơ]].
# [[cớ|Cơ]].

{{-trans-}}
; từ; câu
{{đầu}}
* {{eng}}: [[word]]; [[sentence]]
{{giữa}}
* {{spa}}: [[palabra]] {{f}}; [[frase]] {{f}}
{{cuối}}

; sự thật; sự kiện
{{đầu}}
* {{eng}}: [[fact]]; [[event]], [[occurrence]], [[happening]]
{{giữa}}
* {{spa}}: [[hecho]] {{m}}; [[evento]] {{m}}
{{cuối}}

; điều khoản
{{đầu}}
* {{eng}}: [[clause]], [[article]], [[point]]
{{giữa}}
* {{spa}}: [[artículo]] {{m}}
{{cuối}}


{{-ref-}}
{{-ref-}}

Phiên bản lúc 09:17, ngày 13 tháng 5 năm 2007

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA: /ɗiɜw21/

Danh từ

điều

  1. Từ; câu.
    Người khôn mới nói nữa điều cũng khôn (ca dao).
  2. Sự thật; sự kiện, sự xảy ra.
  3. Điều khoản.
  4. .

Dịch

từ; câu
sự thật; sự kiện
điều khoản

Tham khảo

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)