Khác biệt giữa bản sửa đổi của “畜”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 26: | Dòng 26: | ||
[[en:畜]] |
[[en:畜]] |
||
[[fr:畜]] |
|||
[[ja:畜]] |
Phiên bản lúc 14:00, ngày 7 tháng 6 năm 2008
Tra từ bắt đầu bởi | |||
畜 |
Chữ Hán
Tra cứu
Chuyển tự
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 축, 휵
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
畜
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
畜 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
- IPA: /sṵk31/, /suk35/