đại học
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗa̰ːʔj˨˩ ha̰ʔwk˨˩ | ɗa̰ːj˨˨ ha̰wk˨˨ | ɗaːj˨˩˨ hawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗaːj˨˨ hawk˨˨ | ɗa̰ːj˨˨ ha̰wk˨˨ |
Từ nguyên
[sửa]Phiên âm Hán Việt của chữ Hán 大學, ghép từ chữ 大 (đại, "lớn, cao cấp") và 學 (học, "việc học tập").
Danh từ
[sửa]đại học
Từ liên hệ
[sửa]Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: higher education, tertiary education
- Tiếng Pháp: université
- Tiếng Nhật: 大学 (だいがく, đại học)
- Tiếng Tây Ban Nha: universidad gc
- Tiếng Trung Quốc: 大学 (đại học, dàxué)
Tham khảo
[sửa]- "đại học", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)