厶
Tra từ bắt đầu bởi | |||
厶 |
Chữ Hán[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
0 strokes |
Từ nguyên[sửa]
Sự tiến hóa của chữ 厶 | |||
---|---|---|---|
Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | |
Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: sī (si1), mǒu (mou3)
- Wade–Giles: ssu1
Tính từ[sửa]
厶
- Cá nhân.
- Bí mật.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
- cá nhân
- bí mật
- Tiếng Tây Ban Nha: secreto gđ, secreta gc
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
厶 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xɨ˧˧ tɨ˧˧ | kʰɨ˧˥ tɨ˧˥ | kʰɨ˧˧ tɨ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xɨ˧˥ tɨ˧˥ | xɨ˧˥˧ tɨ˧˥˧ |