Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+84A1, 蒡
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-84A1

[U+84A0]
CJK Unified Ideographs
[U+84A2]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “艸 10” ghi đè từ khóa trước, “工65”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thực vật) Cây ngưu bàng.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

bàng, bảng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̤ːŋ˨˩ ɓa̰ːŋ˧˩˧ɓaːŋ˧˧ ɓaːŋ˧˩˨ɓaːŋ˨˩ ɓaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːŋ˧˧ ɓaːŋ˧˩ɓaːŋ˧˧ ɓa̰ːʔŋ˧˩