Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+937E, 鍾
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-937E

[U+937D]
CJK Unified Ideographs
[U+937F]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “金 09” ghi đè từ khóa trước, “工43”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Ly có chân, cốc nhỏ có chân.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

chuông, chung

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨuəŋ˧˧ ʨuŋ˧˧ʨuəŋ˧˥ ʨuŋ˧˥ʨuəŋ˧˧ ʨuŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨuəŋ˧˥ ʨuŋ˧˥ʨuəŋ˧˥˧ ʨuŋ˧˥˧