Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+9D03, 鴃
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9D03

[U+9D02]
CJK Unified Ideographs
[U+9D04]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Động vật học) Chim bách thanh.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

quẹt, quyết

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwɛ̰ʔt˨˩ kwt˧˥kwɛ̰k˨˨ kwk˩˧wɛk˨˩˨ wk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwɛt˨˨ kwt˩˩kwɛ̰t˨˨ kwt˩˩kwɛ̰t˨˨ kwt˩˧