Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+9E79, 鹹
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9E79

[U+9E78]
CJK Unified Ideographs
[U+9E7A]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. The briny (từ lóng) – biển.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

giảm, hàm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̰ːm˧˩˧ ha̤ːm˨˩jaːm˧˩˨ haːm˧˧jaːm˨˩˦ haːm˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːm˧˩ haːm˧˧ɟa̰ːʔm˧˩ haːm˧˧

Tiếng Thác Bạt[sửa]

Danh từ[sửa]

(**ɣyam)

  1. đường đưa tin.

Tham khảo[sửa]

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2664: Parameter "publication-place" is not used by this template..</ref>