face
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfeɪs/
Hoa Kỳ | [ˈfeɪs] |
Danh từ
[sửa]face /ˈfeɪs/
- Mặt.
- to look somebody in the face — nhìn thẳng vào mặt ai
- to show one's face — xuất đầu lộ diện, vác mặt đến
- her face is her fortune — cô ta đẹp nhưng nghèo; tất cả vốn liếng cô ta là ở bộ mặt
- Vẻ mặt.
- to pull (wear) a long face — mặt buồn thườn thượt, mặt dài ra
- Thể diện, sĩ diện.
- to save one's face — gỡ thể diện, giữ thể diện
- to lose face — mất mặt, mất thể diện
- Bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài.
- to put a new face on something — thay đổi bộ mặt của cái gì, đưa cái gì ra dưới một bộ mặt mới
- on the face of it — cứ theo bề ngoài mà xét thì
- to put a good face on a matter — tô son điểm phấn cho một vấn đề; vui vẻ chịu đựng một việc gì
- to put a bold face on something — can đảm chịu đựng (đương đầu với) cái gì
- Bề mặt.
- the face of the earth — bề mặt của trái đất
- Mặt trước, mặt phía trước.
Thành ngữ
[sửa]- face to face: Đối diện.
- to fly in the face of: Ra mặt chống đối, công khai chống đối.
- to go with wind in one's face: Đi ngược gió.
- to have the face to do something: Mặt dạn mày dày mà làm việc gì, có đủ trơ trẽn mà làm việc gì.
- in face of: Trước mặt, đứng trước.
- in the face of: Mặc dầu.
- in the face of day: Một cách công khai.
- to make (pull) faces: Nhăn mặt.
- to set one's face against: Chống đối lại.
- to somebody's face: Công khai trước mặt ai.
- to be in somebody's face:
- (thân mật) Luôn phê bình bạn.
- One of the managers is in my face - một trong số mấy ông xếp lúc nào cũng phê bình tôi.
- (thân mật) Luôn phê bình bạn.
Ngoại động từ
[sửa]face ngoại động từ /ˈfeɪs/
- Đương đầu, đối phó.
- to face up to — đương đầu với
- Đứng trước mặt, ở trước mặt.
- the problem that faces us — vấn đề trước mắt chúng ta
- Lật (quân bài).
- Nhìn về, hướng về, quay về.
- this house faces south — nhà này quay về hướng nam
- Đối diện.
- to face page 20 — đối diện trang 20
- (Thể dục, thể thao) Đặt ((nghĩa bóng)) ở giữa hai cầu thủ của hai bên (để bắt đầu thi đấu bóng gậy cong trên băng).
- (Quân sự) Ra lệnh quay.
- to face one's men about — ra lệnh cho quân quay ra đằng sau
- Viền màu (cổ áo, cửa tay).
- Bọc, phủ, tráng.
- Hồ (chè).
Chia động từ
[sửa]face
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to face | |||||
Phân từ hiện tại | facing | |||||
Phân từ quá khứ | faced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | face | face hoặc facest¹ | faces hoặc faceth¹ | face | face | face |
Quá khứ | faced | faced hoặc facedst¹ | faced | faced | faced | faced |
Tương lai | will/shall² face | will/shall face hoặc wilt/shalt¹ face | will/shall face | will/shall face | will/shall face | will/shall face |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | face | face hoặc facest¹ | face | face | face | face |
Quá khứ | faced | faced | faced | faced | faced | faced |
Tương lai | were to face hoặc should face | were to face hoặc should face | were to face hoặc should face | were to face hoặc should face | were to face hoặc should face | were to face hoặc should face |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | face | — | let’s face | face | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]face nội động từ /ˈfeɪs/
- (Quân sự) Quay.
- left face! — quay bên trái!
- about face! — quay đằng sau!
Thành ngữ
[sửa]- to face out a situatin: Vượt qua một tình thế.
- to face out something: Làm xong xuôi cái gì đến cùng.
Chia động từ
[sửa]face
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to face | |||||
Phân từ hiện tại | facing | |||||
Phân từ quá khứ | faced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | face | face hoặc facest¹ | faces hoặc faceth¹ | face | face | face |
Quá khứ | faced | faced hoặc facedst¹ | faced | faced | faced | faced |
Tương lai | will/shall² face | will/shall face hoặc wilt/shalt¹ face | will/shall face | will/shall face | will/shall face | will/shall face |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | face | face hoặc facest¹ | face | face | face | face |
Quá khứ | faced | faced | faced | faced | faced | faced |
Tương lai | were to face hoặc should face | were to face hoặc should face | were to face hoặc should face | were to face hoặc should face | were to face hoặc should face | were to face hoặc should face |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | face | — | let’s face | face | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "face", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fas/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
face /fas/ |
faces /fas/ |
face gc /fas/
- Mặt.
- Détourner la face — ngoảnh mặt
- Se cacher la face — che mặt
- La face de l’eau — (văn học) mặt nước
- Les faces d’un diamant — các mặt của viên kim cương
- Face supérieure d’une feuille — (thực vật học) mặt trên lá
- Les faces d’un prisme — (toán học) các mặt của hình lăng trụ
- Examiner une question sous toutes ses faces — xem xét một vấn đề trên mọi mặt
- Changer la face du monde — thay đổi bộ mặt thế giới
- Mặt phải, mặt ngửa (của đồng tiền, huy chương).
- à la face de — ngay trước mặt của
- avoir deux faces; avoir plusieurs faces; être à deux faces; être à plusieurs faces — hai lòng hai dạ
- de face — nhìn trước mặt
- Portrait de face — bức chân dung nhìn trước mặt+ nhìn ra phía mặt
- Choisir au théâtre une loge de face — đi xem chọn lô nhìn ra sân khấu
- en face — đối diện, trước mặt+ thẳng vào mặt
- Regarder quelqu'un en face — nhìn thẳng vào mặt ai
- en face — đứng trước; trước mặt
- En face de l’ennemi — trước mặt kẻ thù
- La maison d’en face — ngôi nhà trước mặt
- en face du danger — đứng trước nguy hiểm
- face à face — mặt đối mặt
- face contre terre — cúi gằm xuống
- faire face —
- Faire face à quelqu'un — đối diện với ai
- Faire face à une dépense — đài thọ một món chi phí
- Faire face au danger — đương đầu với nguy nan
- perdre la face — bẽ mặt, mất thể diện
- sauver la face — giữ thể diện
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "face", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)