wheel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

wheel /ˈʍil/

  1. Bánh (xe) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
    front wheel — bánh trước
    back wheel — bánh sau
    the wheel of history — bánh xe lịch sử
  2. (Số nhiều) Hệ thống bánh xe (của máy... ).
  3. Xe hình (để buộc tội nhân vào mà đánh).
    to break on the wheel — xử xe hình
  4. (Kỹ thuật) Bàn quay (của người làm đồ gốm).
  5. Bánh lái, tay lái.
    man of the wheel — người cầm lái, người lái tàu
  6. Sự quay tròn, sự xoay; (quân sự) sự quay.
    left wheel — sự quay sang trái
  7. (Nghĩa bóng) Sự thăng trầm.
    the wheels of life — những thăng trầm của cuộc đời
    fortune's wheel — sự thăng trầm của số phận
  8. (Nghĩa bóng) Bộ máy.
    the wheel of government — bộ máy chính quyền
  9. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) xe đạp.

Thành ngữ[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

wheel ngoại động từ /ˈʍil/

  1. Lăn, đẩy cho lăn.
    to wheel a barrow — đẩy (cho lăn) một xe cút kít
  2. Dắt (xe đạp).
  3. Làm quay tròn, xoay.
    to wheel one's chair — xoay cái ghế
  4. Chở trên một xe lăn.
    to wheel something in a barrow — chở vật gì bằng xe cút kít
  5. Xử tội xe hình; đánh nhừ tử.
  6. (Quân sự) Cho (hàng quân) quay.

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

wheel nội động từ /ˈʍil/

  1. Quay, xoay.
  2. Lượn vòng.
    the sea-gulls wheeled over the sea — những con chim mòng biển lượn vòng trên mặt biển
  3. (Quân sự) Quay.
    right wheel! — bên phi quay!
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đi xe đạp.

Thành ngữ[sửa]

  • to wheel round (about): Quay lại, xoay trở lại.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]


Tham khảo[sửa]