Khác biệt giữa bản sửa đổi của “quắp”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n sửa lỗi ví dụ ko xuống dòng.
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +zh:quắp
Dòng 35: Dòng 35:


[[fr:quắp]]
[[fr:quắp]]
[[zh:quắp]]

Phiên bản lúc 08:13, ngày 5 tháng 11 năm 2010

Tiếng Việt

Cách phát âm

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

quắp

  1. Co, gập cong vào phía trong.
    Chó quắp đuôi.
    Râu quắp.
  2. Co, gập vào để ôm, giữ cho chặt.
    Quắp chặt miếng mồi.
    Nằm quắp lấy nhau.
  3. Bắt, lấy đi bằng cách quắp.
    Diều hâu quắp mất gà con.
    Trộm vào quắp hết đồ đạc (b. ; thgt.).

Dịch

Tham khảo