Khác biệt giữa bản sửa đổi của “屌”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
||
Dòng 8: | Dòng 8: | ||
*{{Latn}} |
*{{Latn}} |
||
** [[Wiktionary:Bính âm|Bính âm]]: [[diǎo]] ([[diao]]<sup>3</sup>) |
** [[Wiktionary:Bính âm|Bính âm]]: [[diǎo]] ([[diao]]<sup>3</sup>) |
||
**{{hanviet|[[điếu]]}} |
**{{hanviet|[[điếu]], điểu}} |
||
{{-cmn-}} |
{{-cmn-}} |
Phiên bản lúc 03:09, ngày 16 tháng 9 năm 2019
Tra từ bắt đầu bởi | |||
屌 |
Chữ Hán
Tra cứu
Chuyển tự
- Chữ Latinh
- Bính âm: diǎo (diao3)
- Phiên âm Hán-Việt: điếu, điểu
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
屌
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác. Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa và bỏ bản mẫu này. |
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
屌 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗiəw˧˥ | ɗiə̰w˩˧ | ɗiəw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗiəw˩˩ | ɗiə̰w˩˧ |