Khác biệt giữa bản sửa đổi của “屌”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 8: Dòng 8:
*{{Latn}}
*{{Latn}}
** [[Wiktionary:Bính âm|Bính âm]]: [[diǎo]] ([[diao]]<sup>3</sup>)
** [[Wiktionary:Bính âm|Bính âm]]: [[diǎo]] ([[diao]]<sup>3</sup>)
**{{hanviet|[[điếu]]}}
**{{hanviet|[[điếu]], điểu}}


{{-cmn-}}
{{-cmn-}}

Phiên bản lúc 03:09, ngày 16 tháng 9 năm 2019

Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

Tra cứu

Chuyển tự

Tiếng Quan Thoại

Danh từ

  1. (Giải phẫu) Dương vật.
  2. (thông tục) Chim, Cu, Đéo

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

điếu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗiəw˧˥ɗiə̰w˩˧ɗiəw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗiəw˩˩ɗiə̰w˩˧