Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • ܵ (thể loại Mục từ tiếng Syria)
    Latin zqāp̄ā) Một trong những dấu phụ nguyên âm tiêu chuẩn trong tiếng Đông Syria, đôi khi cũng xuất hiện trong tiếng Tây Syria. Chữ Latinh: ā (â hoặc å)…
    439 byte (43 từ) - 13:48, ngày 15 tháng 2 năm 2022
  • Xem thêm: suriya Suriya Syria (quốc gia ở châu Á). Suriya Syria (quốc gia ở châu Á).…
    265 byte (17 từ) - 23:15, ngày 21 tháng 12 năm 2022
  • Siriýa Syria.…
    88 byte (2 từ) - 09:09, ngày 21 tháng 12 năm 2022
  • Suriye Syria (quốc gia ở châu Á).…
    121 byte (7 từ) - 08:43, ngày 14 tháng 12 năm 2022
  • Chữ Latinh: Süriä Сүриә Syria (quốc gia ở châu Á).…
    152 byte (10 từ) - 03:23, ngày 1 tháng 9 năm 2023
  • IPA(ghi chú): [siɾia] Tách âm: სი‧რია სირია Syria (quốc gia ở châu Á).…
    185 byte (14 từ) - 23:16, ngày 21 tháng 12 năm 2022
  • Suuriya Syria. Klaus và Charlotte Wedekind và Abuzeinab Musa (Aswan 2004 - Asmara 2005). Beja Pedagogical Grammar.…
    298 byte (16 từ) - 14:43, ngày 6 tháng 4 năm 2024
  • hverandre i Syria. | Helene Skjeggestad”, aftenposten.no‎[1], Aftenposten, bản gốc lưu trữ ngày 08/06/2020: Det foregår en stedfortrederkrig i Syria. Landet…
    2 kB (227 từ) - 17:28, ngày 8 tháng 9 năm 2023
  • Bảng thống kê. Thi xong, xem bảng (danh sách những người thi đỗ). Ai Cập, Syria, Sudan, v.v... những vòng đấu đầu tiên của một kỳ thi đấu thể thao vòng…
    3 kB (335 từ) - 01:16, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • (turunj) Từ tiếng Aram אַתְרוּגָּא (ʾaṯruggā, ʾaṯrungā). Cùng gốc với tiếng Syria ܐܛܪܘܓܐ (ʾaṭruggā, ʾaṭrungā). IPA(ghi chú): /ʔut.rud͡ʒd͡ʒ/ Lỗi Lua trong…
    745 byte (79 từ) - 16:44, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • Yale: Ā-lè-pwǒ Gwoyeu Romatzyh: Alehpoo Palladius: Алэпо (Alɛpo) IPA Hán học (ghi chú): /ˀä⁵⁵ lɤ⁵¹ pʰu̯ɔ²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/ 阿勒頗 Aleppo (một thành phố ở Syria)…
    173 byte (109 từ) - 03:13, ngày 14 tháng 6 năm 2022
  • կատու (thể loại Từ tiếng Armenia cổ vay mượn tiếng Syria)
    Rập قِطّ (qiṭṭ), tiếng Syria ܩܛܘ (qaṭṭu), tiếng Thổ Nhĩ Kỳ kedi, v.v. Nguồn trực tiếp của tiếng Armenia có lẽ là tiếng Syria ܩܛܘ (qaṭṭu). կատու (katu)…
    2 kB (270 từ) - 13:39, ngày 19 tháng 9 năm 2023
  • ăn thịt hoang dã”). So sánh với tiếng Ả Rập بَبْر (babr, “hổ”) và tiếng Syria ܒܒܪܐ (bbrʾ, “hổ”), không được hiểu về nguồn gốc trực tiếp của chúng. (Babylon…
    1 kB (160 từ) - 04:39, ngày 10 tháng 2 năm 2024
  • pomodorata pomodorino pomodoro ciliegino → Tiếng Ả Rập: بَنَدُورَة (banadūra) (Syria, Liban, Palestine) → Tiếng Armenia: ոսկեխնձոր (oskexnjor) (calque) → Tiếng…
    2 kB (197 từ) - 15:26, ngày 7 tháng 4 năm 2024
  • một bản. ṭuppu (nm) bīt ṭuppim (“school”) qan ṭupim (“stylus”)   → Tiếng Syria: ܛܒܥܐ (tˤavʿā) → Tiếng Do Thái: דַּף (dap̄) → Tiếng Elam: → Tiếng Ba Tư…
    2 kB (200 từ) - 09:53, ngày 3 tháng 5 năm 2023
  • chú): /karˈpas/ (Ng.1) So sánh với tiếng Malta karfus (“cần tây”), tiếng Syria ܟܪܦܣܐ (kerpəsā, “cần tây”), tiếng Ả Rập كَرَفْس (karafs, “cần tây”). Nguồn…
    2 kB (273 từ) - 15:58, ngày 5 tháng 4 năm 2023
  • kắc”), Jewish Babylonian Aramaic חֲטַט (ḥăṭaṭ, “đào ra, moi ra”), tiếng Syria ܚܰܛ (ḥaṭṭ, “đào ra, moi ra; chạm khắc”), tiếng Akkad 𒄩𒁕𒂅 (ḫa-ṭa-ṭu /⁠ḫaṭāṭu⁠/…
    3 kB (285 từ) - 11:02, ngày 27 tháng 3 năm 2023
  • Hebrew ם‎‎ מ Aram 𐡌 Syria ܡ Palmyrene 𐡬 Nabata 𐢒 𐢓 Phoenicia 𐤌‎ Manda ࡌ Samari ࠌ Hatran 𐣬…
    20 kB (952 từ) - 16:18, ngày 13 tháng 1 năm 2024
  • Hebrew ו Aram 𐡅 Syria ܘ Palmyrene 𐡥 Nabata 𐢈 Phoenicia 𐤅 Manda ࡅ‎ Samari ࠅ Hatran 𐣥…
    25 kB (1.227 từ) - 16:08, ngày 14 tháng 4 năm 2024
  • Hebrew ן נ Aram 𐡍 Syria ܢ Palmyrene 𐡭 𐡮 Nabata 𐢔 𐢕 Phoenicia 𐤍 Manda ࡍ Samari ࠍ Hatran 𐣭…
    19 kB (900 từ) - 16:28, ngày 13 tháng 12 năm 2023
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).