тут
Tiếng Bashkir[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: tut
Danh từ[sửa]
тут
Tiếng Chuvash[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: tut
Danh từ[sửa]
тут
Tiếng Karachay-Balkar[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: tut
Danh từ[sửa]
тут
Tiếng Nga[sửa]
Phó từ[sửa]
тут
- (о месте) ở đây, ở đó, ở chỗ này, đến đây, đến đó, đến chỗ này.
- (о времени) khi ấy, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giơ
- (в этом случае) trong trường hợp đó
- (в этом) trong vấn đề ấy, trong việc đó.
- тут же — ngay lúc đó, ngay tức thì, ngay tức khắc
- он тут как тут! — vừa nhắc tới thì nó đã đến ngay!
- и всё тут! — thế là hết chuyện!, đến đây là hết!
Tham khảo[sửa]
- "тут", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Nogai[sửa]
Danh từ[sửa]
тут (tut)
Tham khảo[sửa]
- N. A Baskakov (1956), “тут”, Russko-Nogajskij slovarʹ [Từ điển Nga-Nogai], Moskva: Gosudarstvennoje Izdatelʹstvo Inostrannyx i Nacionalʹnyx Slovarej
Tiếng Tajik[sửa]
Dari | توت |
---|---|
Ba Tư Iran | |
Tajik | тут (tut) |
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: tut
Danh từ[sửa]
тут
Tiếng Tatar Siberia[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: tut
Danh từ[sửa]
тут
Tiếng Tuva[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: tut
Danh từ[sửa]
тут
Động từ[sửa]
тут
- giữ.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Bashkir
- Danh từ
- Danh từ tiếng Bashkir
- Mục từ tiếng Chuvash
- Danh từ tiếng Chuvash
- Mục từ tiếng Karachay-Balkar
- Danh từ tiếng Karachay-Balkar
- Mục từ tiếng Nga
- Phó từ
- Phó từ tiếng Nga
- Mục từ tiếng Nogai
- Danh từ tiếng Nogai
- Từ tiếng Nogai viết xuôi ngược đều giống nhau
- Mục từ tiếng Tajik
- Danh từ tiếng Tajik
- Mục từ tiếng Tatar Siberia
- Danh từ tiếng Tatar Siberia
- Mục từ tiếng Tuva
- Động từ
- Danh từ tiếng Tuva
- Động từ tiếng Tuva