ง
Giao diện
Xem thêm: งู
Chữ Thái
[sửa]![]() | ||||||||
|
Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]ง (ng)
- Chữ thứ 7 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ ngo ngu (con rắn).
Tiếng Akha
[sửa]Latinh | Ng ng |
---|---|
Miến | င |
Thái | ง |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (nga)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Akha.
- งากุ ― nga ku ― chim đớp ruồi lớn
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Bắc Thái
[sửa]Lanna | ᨦ |
---|---|
Thái | ง |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (ng)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Wycliffe Thai Foundation and Wycliffe Bible Translators, Inc. (2017), พระคริสตธรรมคัมภีร ภาคพันธสัญญาใหม, มัทธิว 13 (bằng tiếng Bắc Thái)
Tiếng Bisu
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (ng)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Thái tiếng Bisu) ก, ฃ, ง, จ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฑ, ฒ, ด, ต, ธ, น, บ, ป, พ, ม, ย, ล, ว, อ, ฮ, ฮม, ฮน, ฮญ, ฮง, ฮล, ฮย
Tham khảo
[sửa]- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2015), จี่วีดม้าม้า พระคัมภีร์ อางซื่อ บี่ซู่ ต่าง, กาลาเทีย 1 (bằng tiếng Bisu)
Tiếng Blang
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (ng)
- Chữ cái thứ 4 trong bảng chữ Thái tiếng Blang.
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Bru
[sửa]Latinh | Ng ng |
---|---|
Lào | ງ |
Thái | ง |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (ng)
- Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ Thái tiếng Bru.
- งาณ ― ngan ― con ngan
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Carolyn P. & John D. Miller (2017), Bru Dictionary, n, SIL International
Tiếng Bru Tây
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (ng)
- Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ Thái tiếng Bru Tây.
- บรูดงหลวง ― brudongluang ― tiếng Bru Tây
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Bru Bible PUBLISHER (2024), บรูดงหลวง, 1 เปโตร 1 (bằng tiếng Bru Tây)
Tiếng Chong
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (ng)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Isan
[sửa]Thái | ง |
---|---|
Lanna | ᨦ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (ng)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Isan.
- เงี่ยง ― ngeī̀yng ― tôi
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Aakanee (2018) / อีสาน—อังกฤษ
Tiếng Khmer Surin
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (ng)
- Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ Thái tiếng Khmer Surin.
- ปวง ― puuang ― trứng
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Thongluang Boonprom (1994) Thai-Northern Khmer-Cambodian-English Dictionary [พจนานุกรม ภาษาไทย-เขมรถิ่นไทย-เขมรกัมพูขา-อังฦษ]
Tiếng Khün
[sửa]Lanna | ᨦ |
---|---|
Thái | ง |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (ng)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Kuy
[sửa]Thái | ง |
---|---|
Khmer | ង |
Lào | ງ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (ng)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Lawa Đông
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (ng)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Lawa Tây
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (ng)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Lự
[sửa]Tày Lự | ᦇ (ng) |
---|---|
Thái | ง |
Lanna | ᨦ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (ng)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Nam Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (ng)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Nam Thái.
- ยัง ― yang ― có
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Nyah Kur
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (ng)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Thái tiếng Nyah Kur) ก, ค, ง, จ, ช, ซ, ญ, ด, ต, ท, น, บ, ป, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ, ฮง, ฮน, ฮม, ฮร, ฮล, ฮว
Tham khảo
[sửa]- Theraphan L. Thongkum (1984) Nyah Kur (Chao Bon)-Thai-English Dictionary, Chulalongkorn University Printing House, →ISBN
Tiếng Nyaw
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (ng)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Nyaw.
- ขี้ไก่ขาง ― khikaikhang ― đốm
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Palaung Ruching
[sửa]Miến | င |
---|---|
Thái | ง |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (ng)
- Chữ cái thứ 3 viết bằng chữ Thái tiếng Palaung Ruching.
- รูจีง ดาอาง ― ruching daang ― tiếng Palaung Ruching
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2021), บับ เฌาพรา อี บรีม บอ อี กามาย - รูจีง ดาอาง, 1 ปต 1 (bằng tiếng Palaung Ruching)
Tiếng Pwo Bắc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (nga)
- Chữ cái thứ 4 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Bắc.
- ทเนโพลทาง ― thanephlothang ― Khải huyền
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Thái tiếng Pwo Bắc) ก, ค, ฆ, ง, จ, ช, ซ, ซย, ณ, ด, ต, ท, น, นย, บ, ป, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ, า
Tham khảo
[sửa]- Thailand Bible Society (2023), Northern Pwo Karen Thai Bible, ทเนโพลทาง 1 (bằng tiếng Pwo Bắc)
Tiếng Pwo Đông
[sửa]Miến | င |
---|---|
Thái | ง |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (nga)
- Chữ cái thứ 4 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Đông.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Thái tiếng Pwo Đông) ก, ค, ฆ, ง, จ, ช, ซ, ซย, ณ, ด, ต, ท, น, นย, บ, ป, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ, า
Tiếng Pali
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các cách viết khác
Cách phát âm
[sửa]- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Thái.
- ตัง ― taṅa ― đó
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Thái tiếng Pali) ก (ka), ข (kha), ค (ga), ฆ (gha), ง (ṅa), จ (ca), ฉ (cha), ช (ja), ฌ (jha), ญ (ña), ฏ (ṭa), ฐ (ṭha), ฑ (ḍa), ฒ (ḍha), ณ (ṇa), ต (ta), ถ (tha), ท (da), ธ (dha), น (na), ป (pa), ผ (pha), พ (ba), ภ (bha), ม (ma), ย (ya), ร (ra), ล (la), ว (va), ส (sa), ห (ha), ฬ (ḷa), ฬฺห (ḷha)
Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- ঙ (Chữ Assamese)
- ᬗ (Chữ Balinese)
- ঙ (Chữ chữ Bengal)
- 𑰒 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀗 (Chữ Brahmi)
- င (Chữ Burmese)
- ङ (Chữ Devanagari)
- ઙ (Chữ Gujarati)
- ਙ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌙 (Chữ Grantha)
- ꦔ (Chữ Javanese)
- ಙ (Chữ Kannada)
- ង (Chữ Khmer)
- ງ (Chữ Lao)
- ങ (Chữ Malayalam)
- ᢛᠠ (Chữ Manchu)
- 𑘒 (Chữ Modi)
- ᢊᠠ᠋ (Chữ Mongolian)
- 𑦲 (Chữ Nandinagari)
- 𑐒 (Chữ Newa)
- ଙ (Chữ Odia)
- ꢖ (Chữ Saurashtra)
- 𑆕 (Chữ Sharada)
- 𑖒 (Chữ Siddham)
- ඞ (Chữ Sinhalese)
- 𑩠 (Chữ Soyombo)
- ఙ (Chữ Telugu)
- ང (Chữ Tibetan)
- 𑒓 (Chữ Tirhuta)
- 𑨏 (Chữ Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (ṅa)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Thái.
- ตตฺร ตสฺยา: ปติ รฺยูษผฺ เสาชนฺยาตฺ ตสฺยา: กลงฺคํ ปฺรกาศยิตุมฺ อนิจฺฉนฺ โคปเนเน ตำ ปาริตฺยกฺตุํ มนศฺจเกฺรฯ
- Giô-sép, chồng người, là người có nghĩa, chẳng muốn cho người mang xấu, bèn toan đem để nhẹm. (Ma-thi-ơ 1:19)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Danh từ
[sửa]ง (ṅa) thân từ, gt
- Dạng Thai của Lỗi Lua trong Mô_đun:template_link/data tại dòng 13: attempt to call local 'deepcopy' (a nil value). (-)
Tham khảo
[sửa]- Sanskrit Bible (2023), สตฺยเวท:ฯ, มถิ: 1 (bằng tiếng Phạn)
Tiếng Phu Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (ng)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]Tiếng Phuan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (ng)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Saek
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (ng)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Sô
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (ng)
- Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ Thái tiếng Sô.
- ง่วาจ ― ng̀wāc ― uống
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2979: Parameter "language" is not used by this template..
- So Orthography Development
- Trilingual Picture Dictionary So - English - Thai (พจนานุกรมรูปภาพ สามภาษา -- โส้ -- อังกฤษ -- ไทย), Chiang Mai: Payap University and SIL International, Applied Linguistics Training Program, 2007
Tiếng Tay Dọ
[sửa]Việt | Ng ng |
---|---|
Thái | ง |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (ng)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Tay Dọ.
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Thái
[sửa]Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Thai" lang="th">ง</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Thai">ง</span>” bên trên.
Cách phát âm
[sửa]Chính tả | ง ŋ | ||
Âm vị | งอ ŋ ɒ | งอ งู ŋ ɒ ŋ ū | |
Chuyển tự | Paiboon | ngɔɔ | ngɔɔ nguu |
Viện Hoàng gia | ngo | ngo ngu | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /ŋɔː˧/(V) | /ŋɔː˧.ŋuː˧/(V) | |
Từ đồng âm | ง. งอ |
Chữ cái
[sửa]ง (ngɔ̌ɔ)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ งอ งู (ngɔɔ nguu).
- อุรังอุตัง ― ù-rang-ù-dtang ― đười ươi
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Từ điển Thái Việt
- Jean Baptiste Pallegoix, Jean Luis Vey, William J. Gedney (1896) Sariphot phāsā Thai/Dictionnaire Siamois Franc̜ais Anglais/Siamese French English dictionary, Bangkok: Imprimerie de la Mission Catholique, page 297
Tiếng Thái Tống
[sửa]Thái Việt | ꪉ |
---|---|
Thái | ง |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (ngo)
- Chữ cái thứ 3 thanh cao bằng chữ Thái tiếng Thái Tống.
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Thavưng
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (ng)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Ugong
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (ng)
- Chữ Thái thể hiện âm /ŋ/ trong tiếng Ugong.
- งอ ― ngo ― số năm
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Urak Lawoi'
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (ng)
- Chữ cái thứ 4 trong bảng chữ Thái tiếng Urak Lawoi'.
- งางา ― nganga ― ngáp
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Thái tiếng Urak Lawoi') ก, กฺ, ค, ง, จ, ช, ซ, ญ, ด, ต, ท, น, บ, ป, พ, ฟ, ม, ย, ยจ, ยฮ, ยฺ, ร, ล, ว, อ
Tiếng Ưu Miền
[sửa]Latinh | Ng ng |
---|---|
Thái | ง |
Chữ cái
[sửa]ง (ng)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền.
- สีง ฑูง ― Singx Nzung ― Thi Thiên
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Thailand Bible Society (2023), Iu-Mien Thai, สีง ฑูง 1 (bằng tiếng Ưu Miền chữ Thái)
- Thailand Bible Society (2023), Iu-Mien New, Singx Nzung 1 (bằng tiếng Ưu Miền chữ Latinh)
Tiếng Yong
[sửa]Lanna | ᨦ |
---|---|
Thái | ง |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (ng)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Thể loại:
- Mục từ chữ Thái
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Thai
- Ký tự chữ viết Chữ Thai
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ đa ngữ có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Akha
- Mục từ tiếng Akha có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Akha
- Mục từ tiếng Akha có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Akha có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bắc Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bắc Thái
- Chữ cái tiếng Bắc Thái
- Mục từ tiếng Bắc Thái có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Bắc Thái có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bisu
- Mục từ tiếng Bisu có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bisu
- Mục từ tiếng Bisu có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Bisu có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Blang
- Mục từ tiếng Blang có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Blang
- Mục từ tiếng Blang có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Bru
- Mục từ Eastern Bru có cách phát âm IPA
- Mục từ Eastern Bru
- Chữ cái Eastern Bru
- Định nghĩa mục từ Eastern Bru có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bru Tây
- Mục từ tiếng Bru Tây có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bru Tây
- Mục từ tiếng Bru Tây có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Bru Tây có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chong có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Chong
- Chữ cái tiếng Chong
- Mục từ tiếng Chong có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Chong có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Isan terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Isan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Isan
- Chữ cái tiếng Isan
- Mục từ tiếng Isan có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Isan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Khmer Surin
- Mục từ tiếng Khmer Surin có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Khmer Surin
- Mục từ tiếng Khmer Surin có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Khmer Surin có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Khün có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khün
- Chữ cái tiếng Khün
- Mục từ tiếng Khün có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Khün có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kuy
- Mục từ Kuy có cách phát âm IPA
- Mục từ Kuy
- Chữ cái Kuy
- Kuy terms in nonstandard scripts
- Định nghĩa mục từ Kuy có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Lawa Đông
- Mục từ tiếng Lawa Đông có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lawa Đông
- Mục từ tiếng Lawa Đông có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Lawa Đông có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Lawa Tây
- Mục từ tiếng Lawa Tây có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lawa Tây
- Mục từ tiếng Lawa Tây có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Lawa Tây có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Lự
- Mục từ tiếng Lự có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lự
- tiếng Lự terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Lự có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Lự có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nam Thái
- Mục từ tiếng Nam Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nam Thái
- Mục từ tiếng Nam Thái có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Nam Thái có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nyah Kur có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nyah Kur
- Chữ cái tiếng Nyah Kur
- Mục từ tiếng Nyah Kur có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Nyah Kur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nyaw
- Mục từ tiếng Nyaw có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nyaw
- Mục từ tiếng Nyaw có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Nyaw có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Palaung Ruching
- Mục từ tiếng Palaung Ruching có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Palaung Ruching
- tiếng Palaung Ruching terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Palaung Ruching có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Palaung Ruching có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pwo Bắc
- Mục từ tiếng Pwo Bắc có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pwo Bắc
- Mục từ tiếng Pwo Bắc có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Pwo Bắc có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pwo Đông
- Mục từ tiếng Pwo Đông có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pwo Đông
- Mục từ tiếng Pwo Đông có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Pali
- Mục từ tiếng Pali có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Phạn có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Từ tiếng Phạn yêu cầu chuyển tự cho phần trích dẫn ngữ liệu
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có trích dẫn ngữ liệu
- Danh từ
- Danh từ tiếng Phạn
- Danh từ tiếng Phạn dùng Chữ Thai
- Danh từ giống trung tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Phu Thái
- Mục từ tiếng Phu Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phu Thái
- tiếng Phu Thái terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Phu Thái có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Phu Thái có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Phuan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Phuan
- Chữ cái tiếng Phuan
- Mục từ tiếng Phuan có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Phuan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Saek
- Mục từ tiếng Saek có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Saek
- Mục từ tiếng Saek có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Saek có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sô có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Sô
- Chữ cái tiếng Sô
- Mục từ tiếng Sô có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Sô có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tay Dọ
- Mục từ tiếng Tay Dọ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tay Dọ
- Mục từ tiếng Tay Dọ có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Thái
- Liên kết mục từ tiếng Thái có tham số alt thừa
- Vần tiếng Thái/ɔː
- Vần tiếng Thái/uː
- Mục từ tiếng Thái có từ đồng âm
- Mục từ tiếng Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Thái có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Thái có 2 âm tiết
- Chữ cái tiếng Thái
- Mục từ tiếng Thái có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Thái có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Thái Tống
- Mục từ tiếng Thái Tống có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Thái Tống
- Mục từ tiếng Thái Tống có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Thavưng
- Mục từ tiếng Thavưng có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Thavưng
- Mục từ tiếng Thavưng có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Thavưng có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ugong
- Mục từ tiếng Ugong có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ugong
- Mục từ tiếng Ugong có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Ugong có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Urak Lawoi' có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Urak Lawoi'
- Chữ cái tiếng Urak Lawoi'
- Mục từ tiếng Urak Lawoi' có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Urak Lawoi' có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ưu Miền
- tiếng Ưu Miền terms in nonstandard scripts
- Chữ cái tiếng Ưu Miền
- Mục từ tiếng Ưu Miền có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Ưu Miền có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Yong có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Yong
- Chữ cái tiếng Yong
- Mục từ tiếng Yong có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Yong có ví dụ cách sử dụng