ง
Giao diện
Xem thêm: งู
Chữ Thái
[sửa]![]() | ||||||||
|
Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]ง (ng)
- Chữ thứ 7 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ ngo ngu (con rắn).
Tiếng Akha
[sửa]Latinh | Ng ng |
---|---|
Miến | င |
Thái | ง |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (nga)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Akha.
- งากุ ― nga ku ― chim đớp ruồi lớn
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bắc Thái
[sửa]Lanna | ᨦ |
---|---|
Thái | ง |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (ng)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Bisu
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (ng)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Blang
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (ng)
- Chữ cái thứ 4 trong bảng chữ Thái tiếng Blang.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bru
[sửa]Latinh | Ng ng |
---|---|
Lào | ງ |
Thái | ง |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (ng)
- Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ Thái tiếng Bru.
- งาณ ― ngan ― con ngan
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Carolyn P. & John D. Miller (2017) “Bru Dictionary”, trong n, SIL International
Tiếng Bru Tây
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (ng)
- Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ Thái tiếng Bru Tây.
- บรูดงหลวง ― brudongluang ― tiếng Bru Tây
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Chong
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (ng)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Isan
[sửa]Thái | ง |
---|---|
Lanna | ᨦ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (ng)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Isan.
- เงี่ยง ― ngeī̀yng ― tôi
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Aakanee (2018) / อีสาน—อังกฤษ
Tiếng Khmer Surin
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (ng)
- Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ Thái tiếng Khmer Surin.
- ปวง ― puuang ― trứng
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Thongluang Boonprom (1994) Thai-Northern Khmer-Cambodian-English Dictionary [พจนานุกรม ภาษาไทย-เขมรถิ่นไทย-เขมรกัมพูขา-อังฦษ]
Tiếng Khün
[sửa]Lanna | ᨦ |
---|---|
Thái | ง |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (ng)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kuy
[sửa]Thái | ง |
---|---|
Khmer | ង |
Lào | ງ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (ng)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lawa Đông
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (ng)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lawa Tây
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (ng)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lự
[sửa]Tày Lự | ᦇ (ng) |
---|---|
Thái | ง |
Lanna | ᨦ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (ng)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nam Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (ng)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Nam Thái.
- ยัง ― yang ― có
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nyah Kur
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (ng)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Theraphan L. Thongkum (1984) Nyah Kur (Chao Bon)-Thai-English Dictionary, Chulalongkorn University Printing House, →ISBN
Tiếng Nyaw
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (ng)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Nyaw.
- ขี้ไก่ขาง ― khikaikhang ― đốm
Xem thêm
[sửa]Tiếng Palaung Ruching
[sửa]Miến | င |
---|---|
Thái | ง |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (ng)
- Chữ cái thứ 3 viết bằng chữ Thái tiếng Palaung Ruching.
- รูจีง ดาอาง ― ruching daang ― tiếng Palaung Ruching
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Pwo Bắc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (nga)
- Chữ cái thứ 4 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Bắc.
- ทเนโพลทาง ― thanephlothang ― Khải huyền
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Pwo Đông
[sửa]Miến | င |
---|---|
Thái | ง |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (nga)
- Chữ cái thứ 4 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Đông.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Pali
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Thái.
- ตัง ― taṅa ― đó
Xem thêm
[sửa]Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- ঙ (Assamese)
- ᬗ (Balinese)
- ঙ (chữ Bengal)
- 𑰒 (Bhaiksuki)
- 𑀗 (Brahmi)
- င (Myanmar)
- ङ (Devanagari)
- ઙ (Gujarati)
- ਙ (Gurmukhi)
- 𑌙 (Grantha)
- ꦔ (Java)
- ಙ (Kannada)
- ង (Khmer)
- ງ (Lao)
- ങ (Malayalam)
- ᢛᠠ (Manchu)
- 𑘒 (Modi)
- ᢊᠠ᠋ (Mongolian)
- 𑦲 (Nandinagari)
- 𑐒 (Newa)
- ଙ (Odia)
- ꢖ (Saurashtra)
- 𑆕 (Sharada)
- 𑖒 (Siddham)
- ඞ (Sinhalese)
- 𑩠 (Soyombo)
- ఙ (Telugu)
- ང (Tibetan)
- 𑒓 (Tirhuta)
- 𑨏 (Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (ṅa)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Thái.
- ตตฺร ตสฺยา: ปติ รฺยูษผฺ เสาชนฺยาตฺ ตสฺยา: กลงฺคํ ปฺรกาศยิตุมฺ อนิจฺฉนฺ โคปเนเน ตำ ปาริตฺยกฺตุํ มนศฺจเกฺรฯ
- Giô-sép, chồng người, là người có nghĩa, chẳng muốn cho người mang xấu, bèn toan đem để nhẹm. (Ma-thi-ơ 1:19)
Xem thêm
[sửa]Danh từ
[sửa]ง (ṅa) thân từ, gt
- Dạng Thai của Lỗi Lua trong Mô_đun:template_link/data tại dòng 13: attempt to call local 'deepcopy' (a nil value). (-)
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Phu Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (ng)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Phuan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (ng)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Saek
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (ng)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Sô
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (ng)
- Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ Thái tiếng Sô.
- ง่วาจ ― ng̀wāc ― uống
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
- So Orthography Development
- Trilingual Picture Dictionary So - English - Thai (พจนานุกรมรูปภาพ สามภาษา -- โส้ -- อังกฤษ -- ไทย), Chiang Mai: Payap University and SIL International, Applied Linguistics Training Program, 2007
Tiếng Tay Dọ
[sửa]Việt | Ng ng |
---|---|
Thái | ง |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (ng)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Tay Dọ.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chính tả | ง ŋ | ||
Âm vị | งอ ŋ ɒ | งอ งู ŋ ɒ ŋ ū | |
Chuyển tự | Paiboon | ngɔɔ | ngɔɔ nguu |
Viện Hoàng gia | ngo | ngo ngu | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /ŋɔː˧/(V) | /ŋɔː˧.ŋuː˧/(V) | |
Từ đồng âm | ง. งอ |
Chữ cái
[sửa]ง (ngɔ̌ɔ)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ งอ งู (ngɔɔ nguu).
- อุรังอุตัง ― ù-rang-ù-dtang ― đười ươi
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Từ điển Thái Việt
- Jean Baptiste Pallegoix, Jean Luis Vey, William J. Gedney (1896) Sariphot phāsā Thai/Dictionnaire Siamois Franc̜ais Anglais/Siamese French English dictionary, Bangkok: Imprimerie de la Mission Catholique, tr. 297
Tiếng Thái Song
[sửa]Thái Việt | ꪉ |
---|---|
Thái | ง |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (ngo)
- Chữ cái thứ 3 thanh cao bằng chữ Thái tiếng Thái Tống.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Thavưng
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (ng)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ugong
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (ng)
- Chữ Thái thể hiện âm /ŋ/ trong tiếng Ugong.
- งอ ― ngo ― số năm
Xem thêm
[sửa]Tiếng Urak Lawoi'
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (ng)
- Chữ cái thứ 4 trong bảng chữ Thái tiếng Urak Lawoi'.
- งางา ― nganga ― ngáp
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ưu Miền
[sửa]Latinh | Ng ng |
---|---|
Thái | ง |
Chữ cái
[sửa]ง (ng)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền.
- สีง ฑูง ― Singx Nzung ― Thi Thiên
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Yong
[sửa]Lanna | ᨦ |
---|---|
Thái | ง |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ง (ng)
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Thái
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Thai
- Ký tự chữ viết thai
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ tiếng Akha
- Mục từ tiếng Akha có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Akha
- Định nghĩa mục từ tiếng Akha có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Akha có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Akha có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Bắc Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bắc Thái
- Chữ cái tiếng Bắc Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Bắc Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Bắc Thái có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Bắc Thái có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Bisu
- Mục từ tiếng Bisu có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bisu
- Định nghĩa mục từ tiếng Bisu có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Blang
- Mục từ tiếng Blang có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Blang
- Liên kết tiếng Blang có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Blang có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Bru
- Mục từ tiếng Bru có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bru
- Định nghĩa mục từ tiếng Bru có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Bru có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Bru có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Bru Tây
- Mục từ tiếng Bru Tây có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bru Tây
- Định nghĩa mục từ tiếng Bru Tây có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Bru Tây có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Bru Tây có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Chong có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Chong
- Chữ cái tiếng Chong
- Định nghĩa mục từ tiếng Chong có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Chong có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Chong có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Isan có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Isan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Isan
- Chữ cái tiếng Isan
- Định nghĩa mục từ tiếng Isan có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Isan có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Isan có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Khmer Surin có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khmer Surin
- Chữ cái tiếng Khmer Surin
- Định nghĩa mục từ tiếng Khmer Surin có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Khmer Surin có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Khmer Surin có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Khün có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khün
- Chữ cái tiếng Khün
- Định nghĩa mục từ tiếng Khün có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Khün có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Khün có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Kuy
- Mục từ tiếng Kuy có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kuy
- Định nghĩa mục từ tiếng Kuy có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Kuy có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Kuy có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Lawa Đông có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Lawa Đông
- Chữ cái tiếng Lawa Đông
- Định nghĩa mục từ tiếng Lawa Đông có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Lawa Đông có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Lawa Đông có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Lawa Tây
- Mục từ tiếng Lawa Tây có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lawa Tây
- Định nghĩa mục từ tiếng Lawa Tây có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Lawa Tây có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Lawa Tây có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Lự
- Mục từ tiếng Lự có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lự
- Mục từ tiếng Lự có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Lự có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Lự có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Lự có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Nam Thái
- Mục từ tiếng Nam Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nam Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Nam Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Nam Thái có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nam Thái có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Nyah Kur có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nyah Kur
- Chữ cái tiếng Nyah Kur
- Định nghĩa mục từ tiếng Nyah Kur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nyaw
- Mục từ tiếng Nyaw có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nyaw
- Định nghĩa mục từ tiếng Nyaw có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Nyaw có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nyaw có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Palaung Ruching
- Mục từ tiếng Palaung Ruching có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Palaung Ruching
- Mục từ tiếng Palaung Ruching có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Palaung Ruching có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Palaung Ruching có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Palaung Ruching có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Pwo Bắc
- Mục từ tiếng Pwo Bắc có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pwo Bắc
- Định nghĩa mục từ tiếng Pwo Bắc có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pwo Đông
- Mục từ tiếng Pwo Đông có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pwo Đông
- Mục từ tiếng Pali
- Tiếng Pali ở Myanmar
- Mục từ tiếng Pali có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Phạn
- Tiếng Phạn ở Myanmar
- Tiếng Phạn ở Java
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phạn
- Từ tiếng Phạn yêu cầu chuyển tự cho phần trích dẫn ngữ liệu
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có trích dẫn ngữ liệu
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phạn có tham số alt thừa
- Danh từ
- Danh từ tiếng Phạn
- Danh từ tiếng Phạn dùng Thai
- Danh từ giống trung tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Phu Thái
- Mục từ tiếng Phu Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phu Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Phu Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Phu Thái có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phu Thái có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Phuan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Phuan
- Chữ cái tiếng Phuan
- Định nghĩa mục từ tiếng Phuan có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Phuan có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phuan có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Saek
- Mục từ tiếng Saek có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Saek
- Định nghĩa mục từ tiếng Saek có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Saek có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Saek có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Sô có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Sô
- Chữ cái tiếng Sô
- Định nghĩa mục từ tiếng Sô có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Sô có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Sô có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Tay Dọ
- Mục từ tiếng Tay Dọ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tay Dọ
- Liên kết tiếng Tay Dọ có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Tay Dọ có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Thái
- Vần tiếng Thái/ɔː
- Vần tiếng Thái/uː
- Mục từ tiếng Thái có từ đồng âm
- Mục từ tiếng Thái có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Thái có 1 âm tiết
- Từ tiếng Thái có 2 âm tiết
- Chữ cái tiếng Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Thái có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Thái có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Thái Song
- Mục từ tiếng Thái Tống có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Thái Tống
- Chữ cái tiếng Thái Tống
- Mục từ tiếng Thavưng có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Thavưng
- Chữ cái tiếng Thavưng
- Định nghĩa mục từ tiếng Thavưng có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Thavưng có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Thavưng có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Ugong
- Mục từ tiếng Ugong có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ugong
- Định nghĩa mục từ tiếng Ugong có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Ugong có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Ugong có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Urak Lawoi' có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Urak Lawoi'
- Chữ cái tiếng Urak Lawoi'
- Định nghĩa mục từ tiếng Urak Lawoi' có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ưu Miền
- Mục từ tiếng Ưu Miền có chữ viết không chuẩn
- Chữ cái tiếng Ưu Miền
- Định nghĩa mục từ tiếng Ưu Miền có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Ưu Miền có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Ưu Miền có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Yong có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Yong
- Chữ cái tiếng Yong
- Định nghĩa mục từ tiếng Yong có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Yong có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Yong có tham số alt thừa