ঙ
Giao diện
Chữ Bengal
[sửa]![]() | ||||||||
|
Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]ঙ (nga)
- Chữ Bengal nga.
Tiếng Aimol
[sửa]Latinh | Ng ng |
---|---|
Meitei | ꯉ |
Bengal | ঙ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঙ (nga)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Aimol.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Assam
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঙ (ṅo)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Assam) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (oi), ও (ü), ঔ (ou), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (so), ছ (so), জ (zo), ঝ (zho), ঞ (ño), ট (to), ঠ (tho), ড (do), ঢ (dho), ণ (no), ত (to), থ (tho), দ (do), ধ (dho), ন (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (zo), ৰ (ro), ল (lo), ৱ (wo), শ (xo), ষ (xo), স (xo), হ (ho), ক্ষ (kho), ড় (ro), ঢ় (rho), য় (yo)
Tham khảo
[sửa]- Miles Bronson (1867) A Dictionary in Assamese and English, American Baptist Mission Press, tr. 182
Tiếng Atong (Ấn Độ)
[sửa]Latinh | Ng ng |
---|---|
Bengal | ঙ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঙ (ng)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Atong.
- বাঙা ― banga ― số năm
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Seino van Breugel (2023) English-Atong Dictionary
Tiếng Bengal
[sửa]Bengal | ঙ |
---|---|
Newa | 𑐒 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঙ (ṅo)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng abugida tiếng Bengal.
- গাঙ্গেয় বর্ষ ― gaṅgeẏ borśo ― năm ngân hà
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Bengal) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (ōi), ও (ō), ঔ (ōu), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (co), ছ (cho), জ (jo), ঝ (jho), ঞ (no), ট (ṭo), ঠ (ṭho), ড (ḍo), ঢ (ḍho), ণ (no), ত (to), থ (tho), দ (do), ধ (dho), ন (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (jo), র (ro), ল (lo), শ (śo), ষ (śo), স (śo), হ (ho), ড় (ṛo), ঢ় (ṛho), য় (ẏo)
Tham khảo
[sửa]- Biswas Sailendra (1968) Samsad Bengali-English Dictionary, Sri Mohendra Nath Dutt Shishu Sahitya Samsad Private Ltd., tr. 415
Tiếng Bishnupriya
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঙ (ṅô)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bodo (Ấn Độ)
[sửa]Devanagari | ङ (ŋo) |
---|---|
Latinh | Ṅ ṅ |
Bengal | ঙ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঙ (ṅgô)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Assam tiếng Bodo.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Chakma
[sửa]Chakma | 𑄋 |
---|---|
Bengal | ঙ |
Latinh | Ng ng |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঙ (ṅ)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Chakma.
- গোজেনে দ্বিবে দাঙর পহ্র বানেল। সিগুনো ভিদিরে দাঙরবোরে দিন উগুরে রাজাগিরি গুরিবাত্যে, আর চিগোন্নোরে রেদো উগুরে রাজাগিরি গুরিবাত্যে বানেল। সিগুন বাদে তে-তারায়ো বানেল।
- gōjene dibe daṅoro pohr banel. śigunō bhidire daṅorobōre din ugure rajagiri guribatte, ar cigōnnōre redō ugure rajagiri guribatte banel. śigun bade te-taraẏō banel.
- Đức Chúa Trời làm nên hai vì sáng lớn; vì lớn hơn để cai trị ban ngày, vì nhỏ hơn để cai trị ban đêm; Ngài cũng làm các ngôi sao. (Sáng thế Ký 1:16)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Chittagong
[sửa]Bengal | ঙ |
---|---|
Ả Rập | ڠ |
Latinh | Ng ng |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঙ (ngô)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Chittagong.
- চিটাইঙ্গা ― ciṭaiṅga ― tiếng Chittagong
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Garo
[sửa]Bengal | ঙ |
---|---|
Latinh | Ng ng |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঙ (nga)
- Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Garo.
- বিসংনি জাংগিনি বিথিচান না·সং বিসংখো হা·আইনা মা·ন্নুয়া। বুসু চাগিপাও আঙ্গুর বিথি বা শিয়ালকাঁটাও ডুমুর বিথি নাংআমা?
- Các ngươi nhờ những trái nó mà nhận-biết được. Nào có ai hái trái nho nơi bụi gai, hay là trái vả nơi bụi tật-lê? (Ma-thi-ơ 7:16)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Hajong
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঙ (ngô)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong.
- তাংতাঙা ― tangtanga ― nắng
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Abonis Hajong, D. and V. Phillips (2008) Hajong–English Phrase Book, SIL International
Tiếng Ho
[sửa]Devanagari | ङ |
---|---|
Bengal | ঙ |
Oriya | ଙ |
Latinh | Ṅ ṅ |
Telugu | ఙ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঙ (ṅa)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Ho.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Karbi
[sửa]Latinh | Ng ng |
---|---|
Bengal | ঙ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঙ (ng)
- Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ cái Assam tiếng Karbi.
- হিঙ্হ ― hingho ― sư tử
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Kharia
[sửa]Devanagari | ङ |
---|---|
Oriya | ଙ |
Bengal | ঙ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঙ (ṅga)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Khasi
[sửa]Latinh | Ng ng |
---|---|
Assam | ঙ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঙ (nga)
- Chữ cái thứ 13 trong bộ chữ Assam tiếng Khasi.
- ঙি ― ngi ― chúng tôi
Xem thêm
[sửa]Đại từ
[sửa]ঙ (nga)
Tham khảo
[sửa]- U. Nissor Singh (1906) Khasi-English dictionary, Shillong, Eastern Bengal and Assam secretariat press, tr. 24
Tiếng Koch
[sửa]Latinh | Ng ng |
---|---|
Bengal | ঙ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঙ (ng)
- Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Assam tiếng Koch.
- নৗগৗউৱায়ঙি তৗউ ― nãgãuwayngi tãu ― gia cầm
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Koda
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঙ (ṅa)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Koda.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kok Borok
[sửa]Bengal | ঙ |
---|---|
Latinh | Ng ng |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঙ (ngô)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kok Borok.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Debbarma, Binoy (2001) Concise Kokborok-English-Bengali Dictionary, Language Wing, Education Department, TTAADC, →ISBN
Tiếng Kolhe
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঙ (ŋ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Tiếng Kolhe tại cơ sở dữ liệu Môn-Khmer.
Tiếng Kudmal
[sửa]Devanagari | ङ |
---|---|
Bengal | ঙ |
Oriya | ଙ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঙ (ṅga)
- Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kudmal.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Manipur
[sửa]Meitei | ꯉ (nga) |
---|---|
Bengal | ঙ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঙ (nga)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- H. Surmangol Sharma (2006) Learners' Manipuri-English dictionary, Imphal: Sangam Book Store, tr. 57
Tiếng Mundari
[sửa]Devanagari | ङ |
---|---|
Bengal | ঙ |
Oriya | ଙ |
Latinh | Ŋ ŋ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঙ (ṅa)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Panchpargania
[sửa]Devanagari | ङ |
---|---|
Bengal | ঙ |
Oriya | ଙ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঙ (ṅga)
- Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Panchpargania.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Paharia Kumarbhag
[sửa]Devanagari | ङ |
---|---|
Bengal | ঙ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঙ (ṅa)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Kumarbhag.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Paharia Sauria
[sửa]Devanagari | ङ |
---|---|
Bengal | ঙ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঙ (ṅa)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Sauria.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Pali
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঙ (ṅa)
- Chữ cái thứ 16 trong bộ chữ Bengal tiếng Pali.
- অঙ্গ ― aṅga ― thành viên
Xem thêm
[sửa]Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- ᬗ (Balinese)
- 𑰒 (Bhaiksuki)
- 𑀗 (Brahmi)
- င (Myanmar)
- ङ (Devanagari)
- ઙ (Gujarati)
- ਙ (Gurmukhi)
- 𑌙 (Grantha)
- ꦔ (Java)
- ಙ (Kannada)
- ង (Khmer)
- ງ (Lao)
- ങ (Malayalam)
- ᢛᠠ (Manchu)
- 𑘒 (Modi)
- ᢊᠠ᠋ (Mongolian)
- 𑦲 (Nandinagari)
- 𑐒 (Newa)
- ଙ (Odia)
- ꢖ (Saurashtra)
- 𑆕 (Sharada)
- 𑖒 (Siddham)
- ඞ (Sinhalese)
- 𑩠 (Soyombo)
- ఙ (Telugu)
- ง (Thai)
- ང (Tibetan)
- 𑒓 (Tirhuta)
- 𑨏 (Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঙ (ṅa)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn.
- গঙ্গা ― gaṅgā ― sông Hằng
Xem thêm
[sửa]Danh từ
[sửa]ঙ (ṅa) thân từ, gt
- Dạng Assamese của Lỗi Lua trong Mô_đun:template_link/data tại dòng 13: attempt to call local 'deepcopy' (a nil value). (-)
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Rabha
[sửa]Bengal | ঙ |
---|---|
Latinh | Ng ng |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঙ (ng)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Assam tiếng Rabha.
- চঙি ― cangi ― Sáng thế Ký
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Rangpur
[sửa]Bengal | ঙ |
---|---|
Devanagari | ङ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঙ (ṅo)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Assam tiếng Rangpur.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Assam tiếng Rangpur) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (oi), ও (ü), ঔ (ou), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (so), ছ (so), জ (zo), ঝ (zho), ঞ (ño), ট (to), ঠ (tho), ড (do), ড় (ro), ঢ (dho), ঢ় (rho), ণ (no), ত (to), থ (tho), দ (do), ধ (dho), ন (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (zo), য় (yo), র, ল (lo), শ (xo), ষ (xo), স (xo), হ (ho)
Tham khảo
[sửa]- Toby Anderson (2020) “Kamta – Bengali Dictionary”, trong ঙ, SIL International
Tiếng Rohingya
[sửa]Hanifi | 𐴚 |
---|---|
Ả Rập | ڠ |
Miến | င |
Bengal | ঙ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঙ (nga)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Santal
[sửa]Ol Chiki | ᱶ (w̃) |
---|---|
Devanagari | ङ |
Bengal | ঙ |
Oriya | ଙ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঙ (ṅ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Sylhet
[sửa]Sylot | ꠋ (ṅ) |
---|---|
Bengal | ঙ |
Latinh | ng |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঙ (-ṅ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Tanchangya
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঙ (ngô)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Toto
[sửa]Bengal | ঙ |
---|---|
Toto | 𞊘 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঙ (ngȯ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
- Toby Anderson (biên tập viên) (2017), টোট্বীকো অ্যাল্পাবেত, India: SIL
Thể loại:
- Mục từ chữ Bengal
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Bengali
- Ký tự chữ viết chữ Bengal
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ tiếng Aimol có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Aimol có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Aimol
- Chữ cái tiếng Aimol
- Mục từ tiếng Assam
- Mục từ tiếng Assam có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Assam
- Định nghĩa mục từ tiếng Assam có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Atong (Ấn Độ)
- Mục từ tiếng Atong (Ấn Độ) có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Atong (Ấn Độ)
- Định nghĩa mục từ tiếng Atong (Ấn Độ) có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Atong (Ấn Độ) có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Bengal
- Mục từ tiếng Bengal có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bengal có liên kết âm thanh
- Chữ cái tiếng Bengal
- Định nghĩa mục từ tiếng Bengal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bishnupriya
- Mục từ tiếng Bishnupriya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bishnupriya
- Mục từ tiếng Bishnupriya có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ)
- Mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ) có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bodo (Ấn Độ)
- Mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ) có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Chakma có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Chakma
- Chữ cái tiếng Chakma
- Định nghĩa mục từ tiếng Chakma có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Chakma có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Chittagong
- Mục từ tiếng Chittagong có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Chittagong có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Chittagong
- Định nghĩa mục từ tiếng Chittagong có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Garo
- Mục từ tiếng Garo có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Garo
- Định nghĩa mục từ tiếng Garo có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Garo có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Hajong có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Hajong
- Chữ cái tiếng Hajong
- Định nghĩa mục từ tiếng Hajong có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ho
- Mục từ tiếng Ho có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Ho có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ho
- Mục từ tiếng Karbi
- Mục từ tiếng Karbi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Karbi
- Mục từ tiếng Karbi có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Karbi có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Karbi có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Karbi có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Kharia
- Mục từ tiếng Kharia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kharia
- Mục từ tiếng Kharia có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Kharia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Khasi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khasi
- Chữ cái tiếng Khasi
- Định nghĩa mục từ tiếng Khasi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Khasi có chữ viết không chuẩn
- Đại từ
- Đại từ tiếng Khasi
- Mục từ tiếng Koch
- Mục từ tiếng Koch có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Koch
- Định nghĩa mục từ tiếng Koch có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Koch có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Koda có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Koda
- Chữ cái tiếng Koda
- Mục từ tiếng Kok Borok
- Mục từ tiếng Kok Borok có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kok Borok
- Mục từ tiếng Kolhe có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kolhe
- Chữ cái tiếng Kolhe
- Định nghĩa mục từ tiếng Kolhe có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kolhe có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Kudmal có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kudmal
- Chữ cái tiếng Kudmal
- Mục từ tiếng Kudmal có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Manipur
- Mục từ tiếng Manipur có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Manipur
- Định nghĩa mục từ tiếng Manipur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Manipur có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Mundari có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Mundari
- Chữ cái tiếng Mundari
- Mục từ tiếng Mundari có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Mundari có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Panchpargania có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Panchpargania
- Chữ cái tiếng Panchpargania
- Mục từ tiếng Panchpargania có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag
- Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Paharia Kumarbhag
- Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Paharia Sauria
- Mục từ tiếng Paharia Sauria có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Paharia Sauria
- Mục từ tiếng Paharia Sauria có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Pali
- Tiếng Pali ở Myanmar
- Mục từ tiếng Pali có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pali
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Pali có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Pali có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Phạn
- Tiếng Phạn ở Myanmar
- Tiếng Phạn ở Java
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phạn
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phạn có tham số alt thừa
- Danh từ
- Danh từ tiếng Phạn
- Danh từ tiếng Phạn dùng Assamese
- Danh từ giống trung tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Rabha có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Rabha
- Chữ cái tiếng Rabha
- Định nghĩa mục từ tiếng Rabha có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Rabha có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Rangpur
- Mục từ tiếng Rangpur có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Rangpur có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rangpur
- Mục từ tiếng Rohingya
- Mục từ tiếng Rohingya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rohingya
- Định nghĩa mục từ tiếng Rohingya có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Rohingya có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Santal
- Mục từ tiếng Santal có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Santal
- Định nghĩa mục từ tiếng Santal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Santal có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Sylhet
- Mục từ tiếng Sylhet có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Sylhet có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Sylhet
- Định nghĩa mục từ tiếng Sylhet có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tanchangya
- Mục từ tiếng Tanchangya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tanchangya
- Mục từ tiếng Tanchangya có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Tanchangya có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Toto
- Mục từ tiếng Toto có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Toto
- Định nghĩa mục từ tiếng Toto có ví dụ cách sử dụng