Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Miến

[sửa]

U+1004, င
MYANMAR LETTER NGA

[U+1003]
Myanmar
[U+1005]

Mô tả

[sửa]

(nga)

  1. Chữ thứ 5 trong bảng chữ Miến, gọi là chữ nga.

Tiếng Aiton

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

()

  1. Phụ âm thứ 3 viết bằng chữ Miến tiếng Aiton.
    လိုင်số một

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Akha

[sửa]
Latinh Ng ng
Miến
Thái

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(nga)

  1. Phụ âm thứ 5 viết bằng chữ Miến tiếng Akha.
    ငာကူnga kuchim đớp ruồi lớn

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Danu

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ng)

  1. Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ Miến tiếng Danu.
    သချင်းအော်ta.hkyang:autiếng hát

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. The Word for the World International (2024), The New Testament in Danu, မာကု 1 (bằng tiếng Danu)

Tiếng Intha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ng)

  1. Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ Miến tiếng Intha.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kachin

[sửa]
Latinh Ng ng
Miến

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ng)

  1. Phụ âm thứ 23 viết bằng chữ Miến tiếng Kachin.

Danh từ

[sửa]

(nga)

  1. Mã đề dại.
    လိngalimầm cây mã đề
  2. Trâu, .
  3. .

Động từ

[sửa]

(nga)

  1. Nói, tuyên bố.
  2. Học, bày tỏ.
  3. , tồn tại

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. O. Hanson (1954) Dictionary of the Kachin Language, Rangoon: Baptist Board of Publications, tr. 508

Tiếng Karen Bwe

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ng)

  1. Phụ âm thứ 4 viết bằng chữ Miến tiếng Karen Bwe.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. S. Starostin (2003) Sino-Tibetan family: Karen group (10 lists)[1]

Tiếng Karen S'gaw

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(nga)

  1. Chữ cái thứ 5 viết bằng chữ Miến tiếng Karen S'gaw.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Jonathan Wade (1896) A dictionary of the Sgau Karen language, Rangoon: American Baptist Mission Press, tr. 439

Tiếng Khamti

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ṅa)

  1. Phụ âm thứ 5 viết bằng chữ Miến tiếng Khamti.
    င︀ူဝ︀်းocon

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Wycliffe Bible Translators, Inc. (2023), Khamti Shan, မ︀တ︀်တ︀ႄး 1 (bằng tiếng Khamti)

Tiếng Khamyang

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(nga)

  1. Phụ âm thứ 3 viết bằng chữ Miến tiếng Khamyang.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. The ASJP Database (2024) Wordlist Khamyang[2]

Tiếng Lashi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(nga)

  1. Phụ âm thứ 23 viết bằng chữ Miến tiếng Lashi.
    ကုင်င်gonglinglàng Củng Lĩnh

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Hkaw Luk (2017) A grammatical sketch of Lacid, Chiang Mai: Payap University (master thesis)

Tiếng Manumanaw

[sửa]
Latinh Ng ng
Miến

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ng)

  1. Phụ âm thứ 4 viết bằng chữ Miến tiếng Manumanaw.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Marma

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ṅa)

  1. Chữ cái thứ 4 trong bảng chữ Miến tiếng Marma.
    ငါṅācon

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Heidi A. Davis (2014) Consonants correspondences of Burmese, Rakhine and Marma with initial implications for historical relationships (MA thesis), University of North Dakota, tr. 53

Tiếng Miến Điện

[sửa]
Wikipedia tiếng Miến Điện có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(nga.)

  1. Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ Miến.
    င်ဂွင်pa.nggwa.ngchim cánh cụt

Xem thêm

[sửa]

Động từ

[sửa]

(nga.)

  1. Đủ số để đi quanh.

Trợ từ

[sửa]

(nga.)

  1. (kính ngữ, xúc phạm) Trợ từ đứng trước tên nam giới (nay có tính hạ thấp).

Tham khảo

[sửa]
  1. SEAlang Library Burmese, [3], 1996

Tiếng Pa'O

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ṅa)

  1. Phụ âm thứ 5 viết bằng chữ Miến tiếng Pa'O.
    ငင်းṅâṅlưng

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Palaung Ruching

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ng)

  1. Phụ âm thứ 5 viết bằng chữ Miến tiếng Palaung Ruching.
    င်angChâm ngôn

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Wycliffe Bible Translators, Inc. (2023), Palaung, Ruching Bible, အင် 1 (bằng tiếng Palaung Ruching)

Tiếng Palaung Rumai

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ng)

  1. Phụ âm thứ 5 viết bằng chữ Miến tiếng Palaung Rumai.
    ငောngǭlửa

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Ampika Rattanapitak (2009) Palaung Wordlist (Journal of Language and Culture)‎[4], tr. 80

Tiếng Palaung Shwe

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ng)

  1. Phụ âm thứ 5 viết bằng chữ Miến tiếng Palaung Shwe.
    ငိူပ်ngūpnhìn, xem

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Pali

[sửa]

Chữ viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ṅa)

  1. Phụ âm thứ 5 viết bằng chữ Miến tiếng Pali.
    ဝင်္ကvaṅkakhúc khuỷu

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Phake

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

()

  1. Phụ âm thứ 3 viết bằng chữ Miến tiếng Phake.
    ꩬိင်sitiếng, giọng

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Phạn

[sửa]

Chữ viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ṅa)

  1. Phụ âm thứ 5 viết bằng chữ Miến tiếng Phạn.
    ဂင်္ဂါgaṅgāsông Hằng

Xem thêm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

(ṅa) thân từgt

  1. Dạng Burmese của (-)

Tham khảo

[sửa]
  1. Sanskrit Bible (2023), သတျဝေဒး၊, ယောဟနး 1 (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Pwo Đông

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ṅa)

  1. Phụ âm thứ 5 viết bằng chữ Miến tiếng Pwo Đông.
    မိင်tên, danh

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Pwo Tây

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ṅa)

  1. Chữ cái thứ 5 viết bằng chữ Miến tiếng Pwo Tây.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Bible Society of Myanmar (1885), Pwo Kayin Bible, ဟၭ 1 (bằng tiếng Pwo Tây)

Tiếng Rakhine

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ṅa)

  1. Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Miến tiếng Rakhine.
    အမင်ahmangmẹ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Rohingya

[sửa]
Hanifi 𐴚
Ả Rập ڠ
Miến
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(nga)

  1. Phụ âm thứ 5 viết bằng chữ Miến tiếng Rohingya.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Shan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ngǎ)

  1. Chữ cái thứ 3 trong tiếng Shan.
    ၸၢင်ႉtsâ̰angcon voi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. SEAlang dictionary Shan
  2. Josiah Nelson Cushing (1914) Shan and English dictionary, Rangoon: American Baptist Mission Press, tr. 145

Tiếng Taungyo

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(nga)

  1. Phụ âm thứ 5 viết bằng chữ Miến tiếng Taungyo.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tavoy

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(nga)

  1. Phụ âm thứ 5 viết bằng chữ Miến tiếng Tavoy.
    ခ္လောင်းhka.laung:dòng, luồng

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. The Word for the World International (2024), The New Testament in Dawei, တမန်တော် နိဒါန်း (bằng tiếng Tavoy)

Tiếng Tây Kayah

[sửa]
Kayah Li (ng)
Latinh Ng ng
Miến

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ng)

  1. Phụ âm thứ 4 viết bằng chữ Miến tiếng Tây Kayah.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Thái Lai

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ng)

  1. Phụ âm thứ 5 viết bằng chữ Miến tiếng Thái Lai.
    ꩫွꩼင်hồ, ao

Xem thêm

[sửa]