Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
U+4E4B, 之
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E4B

[U+4E4A]
CJK Unified Ideographs
[U+4E4C]

Chữ Hán

[sửa]
Bút thuận
0 strokes

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 丿 + 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “丿 03” ghi đè từ khóa trước, “己42”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Đại từ

[sửa]

  1. , anh ta, cô ấy, họ.
    - cô ấy về nhà chồng.

Động từ

[sửa]

  1. Đi, đến, đi đến, đi tới.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

giây, chi,

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəj˧˧ ʨi˧˧ zi̤˨˩jəj˧˥ ʨi˧˥ ji˧˧jəj˧˧ ʨi˧˧ ji˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəj˧˥ ʨi˧˥ ɟi˧˧ɟəj˧˥˧ ʨi˧˥˧ ɟi˧˧