之
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
之 |
|
Chữ Hán
[sửa]Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Bính âm: zhī (zhi1)
- Phiên âm Hán-Việt: chi
- Chữ Hangul: 지
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Đại từ
[sửa]之
Động từ
[sửa]之
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
之 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zəj˧˧ ʨi˧˧ zi̤˨˩ | jəj˧˥ ʨi˧˥ ji˧˧ | jəj˧˧ ʨi˧˧ ji˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟəj˧˥ ʨi˧˥ ɟi˧˧ | ɟəj˧˥˧ ʨi˧˥˧ ɟi˧˧ |