Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+4E88, 予
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E88

[U+4E87]
CJK Unified Ideographs
[U+4E89]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Đại từ[sửa]

  1. Tôi, ta, tao (đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số ít).

Động từ[sửa]

  1. Cho, cung cấp.

Phó từ[sửa]

  1. Sẵn sàng trước, chuẩn bị trước.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

dữ, dừ, , nhừ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɨʔɨ˧˥ zɨ̤˨˩˧˧ ɲɨ̤˨˩˧˩˨˧˧˧˥ ɲɨ˧˧˨˩˦˨˩˧˧ ɲɨ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɨ̰˩˧ ɟɨ˧˧ ɟɨ˧˥ ɲɨ˧˧ɟɨ˧˩ ɟɨ˧˧ ɟɨ˧˥ ɲɨ˧˧ɟɨ̰˨˨ ɟɨ˧˧ ɟɨ˧˥˧ ɲɨ˧˧