Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+4EF2, 仲
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4EF2

[U+4EF1]
CJK Unified Ideographs
[U+4EF3]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Người điều đình, người dàn xếp.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

trọng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̰ʔwŋ˨˩tʂa̰wŋ˨˨tʂawŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂawŋ˨˨tʂa̰wŋ˨˨