Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+4F87, 侇
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4F87

[U+4F86]
CJK Unified Ideographs
[U+4F88]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “人 06” ghi đè từ khóa trước, “衣38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Hạng, loại
  2. Xác chết, thi hài.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

di

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zi˧˧ji˧˥ji˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟi˧˥ɟi˧˥˧