Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+4F88, 侈
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4F88

[U+4F87]
CJK Unified Ideographs
[U+4F89]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “人 06” ghi đè từ khóa trước, “廾135”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Người lố lăng, người ngông cuồng.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đứa, xi, , xỉ, xẩy, xảy, sẩy

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗɨə˧˥ si˧˧ si˧˥ sḭ˧˩˧ sə̰j˧˩˧ sa̰j˧˩˧ sə̰j˧˩˧ɗɨ̰ə˩˧ si˧˥ sḭ˩˧ si˧˩˨ səj˧˩˨ saj˧˩˨ ʂəj˧˩˨ɗɨə˧˥ si˧˧ si˧˥ si˨˩˦ səj˨˩˦ saj˨˩˦ ʂəj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗɨə˩˩ si˧˥ si˩˩ si˧˩ səj˧˩ saj˧˩ ʂəj˧˩ɗɨ̰ə˩˧ si˧˥˧ sḭ˩˧ sḭʔ˧˩ sə̰ʔj˧˩ sa̰ʔj˧˩ ʂə̰ʔj˧˩