來
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
來 |
Chữ Hán[sửa]
Thư pháp |
---|
![]() |
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 8
- Bộ thủ: 人 + 6 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+4F86 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 래>내
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
來
- Sự điều hướng lại.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
來 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
la̰ːʔj˨˩ zəːj˧˧ ləːj˧˧ laːj˧˧ laj˧˧ zə̤ːj˨˩ zaj˧˧ | la̰ːj˨˨ ʐəːj˧˥ ləːj˧˥ laːj˧˥ laj˧˥ ʐəːj˧˧ ʐaj˧˥ | laːj˨˩˨ ɹəːj˧˧ ləːj˧˧ laːj˧˧ laj˧˧ ɹəːj˨˩ ɹaj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
laːj˨˨ ɹəːj˧˥ ləːj˧˥ laːj˧˥ laj˧˥ ɹəːj˧˧ ɹaj˧˥ | la̰ːj˨˨ ɹəːj˧˥ ləːj˧˥ laːj˧˥ laj˧˥ ɹəːj˧˧ ɹaj˧˥ | la̰ːj˨˨ ɹəːj˧˥˧ ləːj˧˥˧ laːj˧˥˧ laj˧˥˧ ɹəːj˧˧ ɹaj˧˥˧ |