倝
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 倝 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
倝
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 倝 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ka̤ːn˨˩ kiə̤n˨˩ kaːn˧˧ kaːn˧˥ | kaːŋ˧˧ kiəŋ˧˧ kaːŋ˧˥ ka̰ːŋ˩˧ | kaːŋ˨˩ kiəŋ˨˩ kaːŋ˧˧ kaːŋ˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| kaːn˧˧ kiən˧˧ kaːn˧˥ kaːn˩˩ | kaːn˧˧ kiən˧˧ kaːn˧˥˧ ka̰ːn˩˧ | ||