Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+502A, 倪
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-502A

[U+5029]
CJK Unified Ideographs
[U+502B]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Như) Foible.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nghê

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋe˧˧ŋe˧˥ŋe˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋe˧˥ŋe˧˥˧