倩
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
倩 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 10
- Bộ thủ: 人 + 8 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+5029 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
倩
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
倩 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
saːj˧˧ sa̰jŋ˧˩˧ tʰiən˧˥ | ʂaːj˧˥ ʂan˧˩˨ tʰiə̰ŋ˩˧ | ʂaːj˧˧ ʂan˨˩˦ tʰiəŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂaːj˧˥ ʂajŋ˧˩ tʰiən˩˩ | ʂaːj˧˥˧ ʂa̰ʔjŋ˧˩ tʰiə̰n˩˧ |