Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+50D6, 僖
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-50D6

[U+50D5]
CJK Unified Ideographs
[U+50D7]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Sự sung sướng, sự vui mừng, sự vui vẻ, sự hân hoan.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hi

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hi˧˧hi˧˥hi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hi˧˥hi˧˥˧